Bản dịch của từ Rending trong tiếng Việt
Rending

Rending (Verb)
The protest rending the community apart caused much tension last year.
Cuộc biểu tình làm rạn nứt cộng đồng đã gây ra nhiều căng thẳng năm ngoái.
The rending of social ties is not healthy for our society.
Việc rạn nứt các mối quan hệ xã hội là không tốt cho xã hội.
Is rending friendships common during social conflicts in your area?
Việc rạn nứt tình bạn có phổ biến trong các xung đột xã hội ở khu vực bạn không?
Rending (Adjective)
Gây ra nỗi đau tinh thần lớn; đau lòng.
The news of the disaster was rending for many families in the community.
Tin tức về thảm họa đã gây đau lòng cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
The rending stories of poverty are often ignored by the media.
Những câu chuyện đau lòng về nghèo đói thường bị truyền thông phớt lờ.
Is the rending impact of social inequality being addressed by our leaders?
Tác động đau lòng của bất bình đẳng xã hội có được các nhà lãnh đạo giải quyết không?
Họ từ
Từ "rending" là dạng hiện tại phân từ của động từ "rend", có nghĩa là xé, làm rách hoặc tách ra bằng sức mạnh. Trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "rending" thường mang nghĩa biểu tượng, chỉ sự chia cắt hoặc đau đớn vô cùng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau. Trong văn viết, "rending" thường xuất hiện trong tác phẩm hàn lâm hoặc văn chương, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể lựa chọn từ tương đương khác như "tearing".
Từ "rending" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "rendere", có nghĩa là "trở lại" hoặc "đem lại". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ là "rendre", nhằm chỉ hành động xé rách hoặc cắt đứt một vật gì đó. Trong tiếng Anh, "rending" mang nghĩa chỉ sự xé rách một vật một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc đau thương hay thảm họa, diễn tả một quá trình bạo lực và tê tái trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "rending" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn bản nghệ thuật và văn học để mô tả hành động xé rách hoặc gây ra sự chia cắt, thường mang ý nghĩa biểu trưng về nỗi đau hoặc xung đột. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động phân chia hoặc tách biệt trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp