Bản dịch của từ Rending trong tiếng Việt

Rending

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rending (Verb)

ɹˈɛndɪŋ
ɹˈɛndɪŋ
01

Xé cái gì đó thành hai hoặc nhiều mảnh.

Tear something into two or more pieces.

Ví dụ

The protest rending the community apart caused much tension last year.

Cuộc biểu tình làm rạn nứt cộng đồng đã gây ra nhiều căng thẳng năm ngoái.

The rending of social ties is not healthy for our society.

Việc rạn nứt các mối quan hệ xã hội là không tốt cho xã hội.

Is rending friendships common during social conflicts in your area?

Việc rạn nứt tình bạn có phổ biến trong các xung đột xã hội ở khu vực bạn không?

Rending (Adjective)

ɹˈɛndɪŋ
ɹˈɛndɪŋ
01

Gây ra nỗi đau tinh thần lớn; đau lòng.

Causing great emotional pain heartbreaking.

Ví dụ

The news of the disaster was rending for many families in the community.

Tin tức về thảm họa đã gây đau lòng cho nhiều gia đình trong cộng đồng.

The rending stories of poverty are often ignored by the media.

Những câu chuyện đau lòng về nghèo đói thường bị truyền thông phớt lờ.

Is the rending impact of social inequality being addressed by our leaders?

Tác động đau lòng của bất bình đẳng xã hội có được các nhà lãnh đạo giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rending

Không có idiom phù hợp