Bản dịch của từ Renewal rate trong tiếng Việt

Renewal rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renewal rate (Noun)

ɹɨnˈuəl ɹˈeɪt
ɹɨnˈuəl ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm mà các hợp đồng hoặc đăng ký được gia hạn trong một khoảng thời gian nhất định.

The percentage at which contracts or subscriptions are renewed over a certain period.

Ví dụ

The renewal rate for Netflix subscriptions increased to 85% last year.

Tỷ lệ gia hạn cho các đăng ký Netflix đã tăng lên 85% năm ngoái.

The renewal rate for our community center memberships is not very high.

Tỷ lệ gia hạn cho các thành viên trung tâm cộng đồng của chúng tôi không cao.

What is the renewal rate for the local gym memberships this year?

Tỷ lệ gia hạn cho các thành viên phòng gym địa phương năm nay là bao nhiêu?

02

Tỷ lệ mà một dịch vụ hoặc sản phẩm được lặp lại hoặc duy trì.

The rate at which a service or product is repeated or sustained.

Ví dụ

The renewal rate of library memberships increased by 20% last year.

Tỷ lệ gia hạn thẻ thư viện đã tăng 20% năm ngoái.

The renewal rate for volunteer programs is not as high as expected.

Tỷ lệ gia hạn cho các chương trình tình nguyện không cao như mong đợi.

What is the renewal rate for community service projects in 2023?

Tỷ lệ gia hạn cho các dự án dịch vụ cộng đồng năm 2023 là bao nhiêu?

03

Một chỉ số được sử dụng để chỉ ra mức độ giữ chân khách hàng hoặc lòng trung thành với một dịch vụ hoặc thương hiệu.

A measure used to indicate customer retention or loyalty to a service or brand.

Ví dụ

The renewal rate for Netflix is 80% this quarter.

Tỷ lệ gia hạn của Netflix là 80% trong quý này.

The renewal rate for our community program is not increasing.

Tỷ lệ gia hạn của chương trình cộng đồng chúng tôi không tăng.

What is the renewal rate for the local gym membership?

Tỷ lệ gia hạn cho thẻ tập gym địa phương là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renewal rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renewal rate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.