Bản dịch của từ Renewed interest trong tiếng Việt
Renewed interest

Renewed interest(Noun)
Sự trỗi dậy của sự chú ý hoặc sự tập trung vào một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
A resurgence of attention or focus on a particular issue or topic.
Một sự nhiệt tình mới hoặc được phục hồi đối với một chủ đề hoặc hoạt động.
A new or revived enthusiasm towards a subject or activity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "renewed interest" được sử dụng để chỉ sự quan tâm trở lại hoặc tái khám phá về một chủ đề, hoạt động hoặc ý tưởng sau một thời gian dài bị lãng quên hoặc giảm sút. Cụm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, văn hóa, và giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức khác như "revived interest".
Cụm từ "renewed interest" được sử dụng để chỉ sự quan tâm trở lại hoặc tái khám phá về một chủ đề, hoạt động hoặc ý tưởng sau một thời gian dài bị lãng quên hoặc giảm sút. Cụm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, văn hóa, và giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức khác như "revived interest".
