Bản dịch của từ Renewed interest trong tiếng Việt
Renewed interest
Renewed interest (Noun)
Một sự nhiệt tình mới hoặc được phục hồi đối với một chủ đề hoặc hoạt động.
A new or revived enthusiasm towards a subject or activity.
The community showed renewed interest in local volunteering projects this year.
Cộng đồng thể hiện sự quan tâm mới đến các dự án tình nguyện địa phương năm nay.
Many residents did not have renewed interest in attending town hall meetings.
Nhiều cư dân không có sự quan tâm mới đến việc tham dự các cuộc họp thị trấn.
Did the youth group express renewed interest in social activism recently?
Nhóm thanh niên có bày tỏ sự quan tâm mới đến hoạt động xã hội gần đây không?
Many people showed renewed interest in community events after the pandemic.
Nhiều người thể hiện sự quan tâm trở lại đối với các sự kiện cộng đồng sau đại dịch.
The city did not have renewed interest in public parks last year.
Thành phố không có sự quan tâm trở lại đối với các công viên công cộng năm ngoái.
Did the local government notice renewed interest in volunteering activities?
Chính quyền địa phương có nhận thấy sự quan tâm trở lại đối với các hoạt động tình nguyện không?
Sự trỗi dậy của sự chú ý hoặc sự tập trung vào một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
A resurgence of attention or focus on a particular issue or topic.
The community showed renewed interest in local recycling programs this year.
Cộng đồng đã thể hiện sự quan tâm mới đến các chương trình tái chế địa phương năm nay.
Many citizens did not have renewed interest in volunteering for social causes.
Nhiều công dân không có sự quan tâm mới đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
Did the recent events spark renewed interest in mental health discussions?
Các sự kiện gần đây có làm bùng nổ sự quan tâm mới đến các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần không?