Bản dịch của từ Renovated trong tiếng Việt

Renovated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renovated (Verb)

ɹˈɛnəveɪtɪd
ɹˈɛnəveɪtɪd
01

Khôi phục (một cái gì đó cũ, đặc biệt là một tòa nhà) về trạng thái sửa chữa tốt.

Restore something old especially a building to a good state of repair.

Ví dụ

The community center was renovated last year.

Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa vào năm ngoái.

The old library was not renovated due to budget constraints.

Thư viện cũ không được sửa chữa do hạn chế về ngân sách.

Was the school renovated before the new academic year started?

Trường đã được sửa chữa trước khi năm học mới bắt đầu chứ?

Dạng động từ của Renovated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renovate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renovated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renovated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renovates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renovating

Renovated (Adjective)

01

Đã được cải tiến bằng cách loại bỏ hoặc sắp xếp lại các thành phần.

Having been improved by the removal or rearrangement of components.

Ví dụ

The renovated community center now has a new library.

Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo và có thư viện mới.

The old building was not renovated due to budget constraints.

Tòa nhà cũ không được cải tạo do hạn chế về ngân sách.

Was the renovated park opened to the public last month?

Công viên đã được cải tạo mở cửa cho công chúng vào tháng trước chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renovated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Between 1985 and 2000, the ground floor was to become an flat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Maintaining and old buildings can be a challenging and expensive task, but it's necessary to preserve their historical and cultural value [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Overall, the main changes to the college will include the expansion and of the college building, with the addition and removal of several rooms and facilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Ten years later, the primary school had undergone a with the addition of several new buildings to accommodate a secondary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Renovated

Không có idiom phù hợp