Bản dịch của từ Renovated trong tiếng Việt
Renovated
Renovated (Verb)
The community center was renovated last year.
Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa vào năm ngoái.
The old library was not renovated due to budget constraints.
Thư viện cũ không được sửa chữa do hạn chế về ngân sách.
Was the school renovated before the new academic year started?
Trường đã được sửa chữa trước khi năm học mới bắt đầu chứ?
Dạng động từ của Renovated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renovate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renovated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renovated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renovates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renovating |
Renovated (Adjective)
Đã được cải tiến bằng cách loại bỏ hoặc sắp xếp lại các thành phần.
Having been improved by the removal or rearrangement of components.
The renovated community center now has a new library.
Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo và có thư viện mới.
The old building was not renovated due to budget constraints.
Tòa nhà cũ không được cải tạo do hạn chế về ngân sách.
Was the renovated park opened to the public last month?
Công viên đã được cải tạo mở cửa cho công chúng vào tháng trước chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp