Bản dịch của từ Renovated trong tiếng Việt
Renovated

Renovated (Verb)
The community center was renovated last year.
Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa vào năm ngoái.
The old library was not renovated due to budget constraints.
Thư viện cũ không được sửa chữa do hạn chế về ngân sách.
Was the school renovated before the new academic year started?
Trường đã được sửa chữa trước khi năm học mới bắt đầu chứ?
Dạng động từ của Renovated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renovate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renovated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renovated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renovates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renovating |
Renovated (Adjective)
Đã được cải tiến bằng cách loại bỏ hoặc sắp xếp lại các thành phần.
Having been improved by the removal or rearrangement of components.
The renovated community center now has a new library.
Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo và có thư viện mới.
The old building was not renovated due to budget constraints.
Tòa nhà cũ không được cải tạo do hạn chế về ngân sách.
Was the renovated park opened to the public last month?
Công viên đã được cải tạo mở cửa cho công chúng vào tháng trước chứ?
Họ từ
"Renovated" là tính từ mô tả trạng thái của một cấu trúc hoặc không gian đã được cải tạo, sửa chữa hoặc nâng cấp để cải thiện chất lượng và tính thẩm mỹ của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, kiến trúc và nội thất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ ở ngữ điệu trong phát âm do đặc điểm giọng địa phương.
Từ "renovated" có gốc từ tiếng Latin "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" có nghĩa là "làm mới". Ban đầu, thuật ngữ này biểu thị việc làm mới hoặc phục hồi một điều gì đó đã cũ hoặc hư hỏng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả các khía cạnh như cải tạo, tu sửa trong kiến trúc và thiết kế, phản ánh sự chuyển mình hướng tới sự hiện đại và cải tiến trong xã hội hiện đại.
Từ "renovated" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến những chủ đề nhà ở, kiến trúc, và cải tạo không gian sống. Tần suất sử dụng từ này khá cao trong ngữ cảnh mô tả sự nâng cấp, cải tạo hoặc làm mới các công trình. Ngoài ra, từ "renovated" cũng thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo về bất động sản và du lịch, nhấn mạnh đến sự hiện đại hóa và cải thiện chất lượng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



