Bản dịch của từ Rental unit trong tiếng Việt

Rental unit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rental unit (Noun)

ɹˈɛntəl jˈunət
ɹˈɛntəl jˈunət
01

Một tài sản được cho người thuê thuê trong một khoảng thời gian nhất định.

A property that is leased out to a tenant for a specified period of time.

Ví dụ

The rental unit is located in downtown Los Angeles.

Căn hộ cho thuê nằm ở trung tâm Los Angeles.

She couldn't afford the rental unit near the university campus.

Cô ấy không thể chi trả căn hộ cho thuê gần khuôn viên trường đại học.

Is the rental unit fully furnished and utilities included?

Căn hộ cho thuê có đồ đạc đầy đủ và bao gồm tiện nghi không?

Rental unit (Adjective)

ɹˈɛntəl jˈunət
ɹˈɛntəl jˈunət
01

Liên quan đến hoặc phù hợp để cho thuê làm không gian sống.

Relating to or suitable for being rented out as a living space.

Ví dụ

The affordable rental unit was perfect for the young couple.

Căn hộ cho thuê giá phải chăng rất hoàn hảo cho cặp đôi trẻ.

The dilapidated house was not a suitable rental unit.

Ngôi nhà xuống cấp không phải là căn hộ cho thuê phù hợp.

Is the rental unit fully furnished with modern appliances?

Căn hộ cho thuê có đồ đạc hiện đại đầy đủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rental unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rental unit

Không có idiom phù hợp