Bản dịch của từ Renunciate trong tiếng Việt
Renunciate

Renunciate (Noun)
The renunciate chose to live in a monastery for peace.
Người từ bỏ đã chọn sống trong một tu viện để tìm sự bình yên.
Many believe a renunciate cannot engage in social events.
Nhiều người tin rằng một người từ bỏ không thể tham gia sự kiện xã hội.
Is the renunciate happy living away from society?
Người từ bỏ có hạnh phúc khi sống xa xã hội không?
Renunciate (Verb)
Many activists renunciate their privileges for the sake of social justice.
Nhiều nhà hoạt động từ bỏ đặc quyền vì công bằng xã hội.
They do not renunciate their beliefs, even under pressure from society.
Họ không từ bỏ niềm tin của mình, ngay cả khi bị áp lực từ xã hội.
Did she renunciate her position to support the community project?
Cô ấy có từ bỏ vị trí của mình để hỗ trợ dự án cộng đồng không?
Từ "renunciate" là một danh từ chỉ người từ chối hoặc bác bỏ quyền lợi, tín ngưỡng hoặc sự tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo. Ở cả Anh và Mỹ, "renunciate" có cùng ý nghĩa, nhưng khác nhau về cách phát âm đôi chút. Ở Anh, âm 'u' trong từ có thể được phát âm nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ, nơi âm này thường rõ ràng hơn. Từ này hiếm khi có các hình thức biến đổi khác.
Từ "renunciate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renunciare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Từ này có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối một quyền lợi, ý kiến hoặc sự cam kết nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, "renunciate" thường được sử dụng để chỉ hành động công khai từ chối hoặc không chấp nhận một niềm tin hay một vị trí, phản ánh sự quyết đoán và ý thức cá nhân sâu sắc trong lựa chọn của con người.
Từ "renunciate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường không được sử dụng phổ biến, vì liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học sâu sắc. Trong khi đó, trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp nhưng hạn chế, thường xuất hiện trong bài luận hoặc bài báo khảo sát về đức tin hoặc triết lý sống. Trong ngữ cảnh khác, "renunciate" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân từ bỏ lối sống thế tục để theo đuổi con đường tâm linh.