Bản dịch của từ Repairman trong tiếng Việt

Repairman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repairman (Noun)

ɹɪpˈɛɹmɛn
ɹɪpˈɛɹmɛn
01

Những người có công việc là sửa chữa và bảo trì mọi thứ.

People whose job is to fix and maintain things.

Ví dụ

The repairman fixed the broken heater in my apartment yesterday.

Người thợ sửa chữa đã sửa lò sưởi hỏng trong căn hộ của tôi hôm qua.

The repairman did not arrive on time for the scheduled appointment.

Người thợ sửa chữa đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn đã lên lịch.

Did the repairman complete the work on your washing machine today?

Người thợ sửa chữa đã hoàn thành công việc trên máy giặt của bạn hôm nay chưa?

Repairman (Noun Countable)

ɹɪpˈɛɹmɛn
ɹɪpˈɛɹmɛn
01

Danh từ đếm được chỉ người sửa chữa đồ đạc.

Countable noun for men who repair things.

Ví dụ

The repairman fixed my broken refrigerator last Tuesday.

Người sửa chữa đã sửa tủ lạnh hỏng của tôi vào thứ Ba tuần trước.

The repairman did not arrive on time yesterday.

Người sửa chữa đã không đến đúng giờ hôm qua.

Did the repairman help you with the washing machine?

Người sửa chữa đã giúp bạn với máy giặt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repairman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repairman

Không có idiom phù hợp