Bản dịch của từ Repairman trong tiếng Việt
Repairman

Repairman (Noun)
The repairman fixed the broken heater in my apartment yesterday.
Người thợ sửa chữa đã sửa lò sưởi hỏng trong căn hộ của tôi hôm qua.
The repairman did not arrive on time for the scheduled appointment.
Người thợ sửa chữa đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn đã lên lịch.
Did the repairman complete the work on your washing machine today?
Người thợ sửa chữa đã hoàn thành công việc trên máy giặt của bạn hôm nay chưa?
Repairman (Noun Countable)
The repairman fixed my broken refrigerator last Tuesday.
Người sửa chữa đã sửa tủ lạnh hỏng của tôi vào thứ Ba tuần trước.
The repairman did not arrive on time yesterday.
Người sửa chữa đã không đến đúng giờ hôm qua.
Did the repairman help you with the washing machine?
Người sửa chữa đã giúp bạn với máy giặt chưa?
Họ từ
Từ "repairman" trong tiếng Anh chỉ người có nghề nghiệp sửa chữa, thường cho các thiết bị hoặc đồ vật hỏng hóc. Ở Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "maintenance man" hoặc "repair technician", tuy nhiên "repairman" cũng được sử dụng phổ biến. Trong ngữ cảnh Mỹ, "repairman" thường được dùng cho cả nam và nữ, mặc dù thuật ngữ "repairperson" hoặc "repair technician" cũng đang dần trở nên phổ biến để tránh thiên kiến giới tính. Việc sử dụng "repairman" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "repairman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "repair" và hậu tố "-man". Hậu tố này xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "man", có nghĩa là "người". "Repair" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reparare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Lịch sử từ này phản ánh sự khôi phục hoặc sửa chữa một vật thể, thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại, dùng để chỉ người làm công việc sửa chữa.
Từ "repairman" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về nghề nghiệp và dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả công việc liên quan đến sửa chữa đồ đạc và thiết bị. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các văn bản về bảo trì, dịch vụ khách hàng và ngành công nghiệp kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp