Bản dịch của từ Repels trong tiếng Việt

Repels

Verb Noun [U/C]

Repels (Verb)

ɹɪpˈɛlz
ɹɪpˈɛlz
01

Gây ra cảm giác khó chịu ở ai đó.

To cause unpleasant feelings in someone.

Ví dụ

His negative attitude repels potential friends.

Thái độ tiêu cực của anh ta đẩy xa bạn bè tiềm năng.

Avoid using offensive language as it repels listeners during IELTS.

Tránh sử dụng ngôn ngữ xúc phạm vì nó đẩy xa người nghe trong IELTS.

Does rudeness repel or attract others in social situations?

Thái độ thô lỗ có đẩy xa hay thu hút người khác trong tình huống xã hội không?

02

Xua đuổi hoặc buộc kẻ tấn công hoặc người hoặc vật không mong muốn rời đi hoặc quay lại.

To drive or force an attacker or unwanted person or thing away or back.

Ví dụ

Positive people repel negative energy in social situations.

Những người tích cực đẩy lùi năng lượng tiêu cực trong tình huống xã hội.

She never repels invitations to social events, always eager to join.

Cô ấy không bao giờ từ chối lời mời đến các sự kiện xã hội, luôn hăng hái tham gia.

Do you think a positive attitude can repel negativity in social settings?

Bạn có nghĩ tư duy tích cực có thể đẩy lùi sự tiêu cực trong các bối cảnh xã hội không?

03

Chống lại một chất cụ thể.

To be repellent to a particular substance.

Ví dụ

Positive people repel negativity in social interactions.

Những người tích cực đẩy lùi sự tiêu cực trong giao tiếp xã hội.

Negativity never repels positive energy in social settings.

Sự tiêu cực không bao giờ đẩy lùi năng lượng tích cực trong cài đặt xã hội.

Does positive energy repel negativity during social gatherings?

Năng lượng tích cực có đẩy lùi sự tiêu cực trong các buổi tụ tập xã hội không?

Dạng động từ của Repels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repelling

Repels (Noun)

01

Một thiết bị đẩy hoặc giữ một vật ở khoảng cách xa.

A device that pushes away or keeps something at a distance.

Ví dụ

The repels in our society discourage open communication.

Các thiết bị repels trong xã hội chú trọng giao tiếp mở.

There are no repels that prevent conflicts in social interactions.

Không có các thiết bị repels nào ngăn chặn xung đột trong tương tác xã hội.

Do you believe repels can influence the dynamics of social relationships?

Bạn có tin rằng các thiết bị repels có thể ảnh hưởng đến động lực của mối quan hệ xã hội không?

02

Một tác nhân gây ra sự từ chối.

An agent that causes rejection.

Ví dụ

Kindness is a powerful repels in building strong relationships.

Long là một yếu tố đẩy mạnh quan hệ mạnh mẽ.

Negativity acts as a repels, pushing people away from each other.

Sự tiêu cực hoạt động như một yếu tố đẩy, đẩy mọi người ra xa nhau.

Is honesty a repels or an attractor in social interactions?

Liệu trung thực có phải là yếu tố đẩy hay hấp dẫn trong tương tác xã hội không?

03

Một lực đẩy cái gì đó đi.

A force that drives something away.

Ví dụ

Positive energy repels negative vibes.

Năng lượng tích cực đẩy xa tia âm.

Kindness never repels, it attracts like-minded individuals.

Tính tốt không bao giờ đẩy lùi, nó thu hút những người cùng tư duy.

Does positive attitude repel toxic behavior in social settings?

Tư duy tích cực có đẩy xa hành vi độc hại trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repels

Không có idiom phù hợp