Bản dịch của từ Repels trong tiếng Việt
Repels

Repels (Verb)
Gây ra cảm giác khó chịu ở ai đó.
To cause unpleasant feelings in someone.
His negative attitude repels potential friends.
Thái độ tiêu cực của anh ta đẩy xa bạn bè tiềm năng.
Avoid using offensive language as it repels listeners during IELTS.
Tránh sử dụng ngôn ngữ xúc phạm vì nó đẩy xa người nghe trong IELTS.
Does rudeness repel or attract others in social situations?
Thái độ thô lỗ có đẩy xa hay thu hút người khác trong tình huống xã hội không?
Positive people repel negative energy in social situations.
Những người tích cực đẩy lùi năng lượng tiêu cực trong tình huống xã hội.
She never repels invitations to social events, always eager to join.
Cô ấy không bao giờ từ chối lời mời đến các sự kiện xã hội, luôn hăng hái tham gia.
Do you think a positive attitude can repel negativity in social settings?
Bạn có nghĩ tư duy tích cực có thể đẩy lùi sự tiêu cực trong các bối cảnh xã hội không?
Chống lại một chất cụ thể.
To be repellent to a particular substance.
Positive people repel negativity in social interactions.
Những người tích cực đẩy lùi sự tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Negativity never repels positive energy in social settings.
Sự tiêu cực không bao giờ đẩy lùi năng lượng tích cực trong cài đặt xã hội.
Does positive energy repel negativity during social gatherings?
Năng lượng tích cực có đẩy lùi sự tiêu cực trong các buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Repels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repelling |
Repels (Noun)
The repels in our society discourage open communication.
Các thiết bị repels trong xã hội chú trọng giao tiếp mở.
There are no repels that prevent conflicts in social interactions.
Không có các thiết bị repels nào ngăn chặn xung đột trong tương tác xã hội.
Do you believe repels can influence the dynamics of social relationships?
Bạn có tin rằng các thiết bị repels có thể ảnh hưởng đến động lực của mối quan hệ xã hội không?
Kindness is a powerful repels in building strong relationships.
Long là một yếu tố đẩy mạnh quan hệ mạnh mẽ.
Negativity acts as a repels, pushing people away from each other.
Sự tiêu cực hoạt động như một yếu tố đẩy, đẩy mọi người ra xa nhau.
Is honesty a repels or an attractor in social interactions?
Liệu trung thực có phải là yếu tố đẩy hay hấp dẫn trong tương tác xã hội không?
Positive energy repels negative vibes.
Năng lượng tích cực đẩy xa tia âm.
Kindness never repels, it attracts like-minded individuals.
Tính tốt không bao giờ đẩy lùi, nó thu hút những người cùng tư duy.
Does positive attitude repel toxic behavior in social settings?
Tư duy tích cực có đẩy xa hành vi độc hại trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Từ "repels" là dạng động từ số nhiều của "repel", có nghĩa là đẩy lùi hoặc từ chối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động ngăn chặn sự tiếp xúc hoặc thu hút. Trong tiếng Anh, "repel" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa giọng điệu của hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.