Bản dịch của từ Repel trong tiếng Việt

Repel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repel(Verb)

rˈɛpəl
ˈrɛpəɫ
01

Từ chối chấp nhận, bác bỏ

To refuse to accept dismiss

Ví dụ
02

Khiến ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc chán ghét.

To cause someone to feel intense distaste or disgust

Ví dụ
03

Để đẩy lùi hoặc buộc một cuộc tấn công hay kẻ xâm lược phải rút lui

To drive or force an attack or invader back or away

Ví dụ