Bản dịch của từ Rephrasing trong tiếng Việt
Rephrasing
Rephrasing (Verb)
Rephrasing can help clarify your point in IELTS writing tasks.
Viết lại câu có thể giúp làm rõ ý của bạn trong bài viết IELTS.
Avoid rephrasing too much as it may affect your speaking fluency.
Tránh viết lại quá nhiều vì có thể ảnh hưởng đến khả năng nói của bạn.
Do you find rephrasing challenging when preparing for the IELTS exam?
Bạn có thấy việc viết lại là một thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Rephrasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rephrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rephrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rephrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rephrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rephrasing |
Rephrasing (Noun)
Quá trình diễn đạt lại hoặc cơ cấu lại một cái gì đó theo một cách khác.
The process of rewording or restructuring something in a different manner.
Rephrasing is important for paraphrasing in the IELTS writing test.
Việc đổi từ rất quan trọng để diễn đạt ý trong bài kiểm tra viết IELTS.
Avoid direct copying to prevent plagiarism in rephrasing sentences.
Tránh sao chép trực tiếp để ngăn chặn việc đạo văn trong việc đổi câu.
Can you explain the difference between rephrasing and summarizing in IELTS?
Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa việc đổi từ và tóm tắt trong IELTS không?
Họ từ
Từ "rephrasing" có nghĩa là diễn đạt lại nội dung bằng cách sử dụng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong viết văn và giao tiếp nhằm tăng cường sự rõ ràng và tránh đạo văn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào phong cách viết chính thức hay không chính thức.
Từ "rephrasing" có nguồn gốc từ yếu tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" và "phrase" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phrasis", có nghĩa là "cách diễn đạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc thay đổi cách diễn đạt trong văn bản hoặc lời nói nhằm làm rõ hoặc cải thiện thông điệp. Sự kết hợp này gắn liền với ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc tái cấu trúc ngôn ngữ mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi.
Từ "rephrasing" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong đó, các tình huống cụ thể thường liên quan đến việc diễn đạt lại thông tin để làm rõ hoặc tránh sự trùng lặp. Ngoài ngữ cảnh của bài thi IELTS, "rephrasing" còn được sử dụng phổ biến trong học thuật, báo chí và truyền thông, nơi yêu cầu sự linh hoạt trong ngôn ngữ nhằm tạo ra nội dung dễ hiểu và phù hợp với đối tượng người đọc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp