Bản dịch của từ Rephrasing trong tiếng Việt

Rephrasing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rephrasing (Verb)

01

Để thể hiện một ý tưởng hoặc ý kiến theo một cách khác.

To express an idea or opinion in a different way.

Ví dụ

Rephrasing can help clarify your point in IELTS writing tasks.

Viết lại câu có thể giúp làm rõ ý của bạn trong bài viết IELTS.

Avoid rephrasing too much as it may affect your speaking fluency.

Tránh viết lại quá nhiều vì có thể ảnh hưởng đến khả năng nói của bạn.

Do you find rephrasing challenging when preparing for the IELTS exam?

Bạn có thấy việc viết lại là một thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Rephrasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rephrase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rephrased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rephrased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rephrases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rephrasing

Rephrasing (Noun)

01

Quá trình diễn đạt lại hoặc cơ cấu lại một cái gì đó theo một cách khác.

The process of rewording or restructuring something in a different manner.

Ví dụ

Rephrasing is important for paraphrasing in the IELTS writing test.

Việc đổi từ rất quan trọng để diễn đạt ý trong bài kiểm tra viết IELTS.

Avoid direct copying to prevent plagiarism in rephrasing sentences.

Tránh sao chép trực tiếp để ngăn chặn việc đạo văn trong việc đổi câu.

Can you explain the difference between rephrasing and summarizing in IELTS?

Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa việc đổi từ và tóm tắt trong IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rephrasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rephrasing

Không có idiom phù hợp