Bản dịch của từ Repossess trong tiếng Việt

Repossess

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repossess (Verb)

ɹipəzˈɛst
ɹipəzˈɛst
01

Giành lại quyền sở hữu (cái gì đó) bằng vũ lực hoặc thủ đoạn.

Regain possession of something by force or trickery.

Ví dụ

The landlord repossessed the apartment due to unpaid rent.

Chủ nhà tái chiếm căn hộ vì không thanh toán tiền thuê.

The bank repossessed the car when the loan wasn't repaid.

Ngân hàng tái chiếm chiếc xe khi khoản vay không được trả.

The company repossessed the equipment after the contract expired.

Công ty tái chiếm thiết bị sau khi hợp đồng hết hạn.

The landlord repossessed the apartment due to unpaid rent.

Chủ nhà tái chiếm căn hộ do không thanh toán tiền thuê.

The bank repossessed the car after multiple missed payments.

Ngân hàng tái chiếm chiếc xe sau nhiều lần không thanh toán.

Dạng động từ của Repossess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repossess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repossessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repossessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repossesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repossessing

Repossess (Adjective)

ɹipəzˈɛst
ɹipəzˈɛst
01

Lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là khi chủ sở hữu đã không theo kịp các khoản thanh toán cho nó.

Regained possession of something especially when the owner has failed to keep up payments on it.

Ví dụ

The bank repossessed the car due to missed payments.

Ngân hàng tái chiếm chiếc xe do thiếu thanh toán.

They were devastated when their house was repossessed by the bank.

Họ chịu tổn thất khi ngôi nhà của họ bị ngân hàng tái chiếm.

The repossessed items were auctioned off to recover the debts.

Các mặt hàng bị tái chiếm đã được bán đấu giá để thu hồi nợ.

The bank repossessed the house due to missed payments.

Ngân hàng tái chiếm căn nhà do thiếu thanh toán.

The repossessed car was sold at an auction for cheap.

Chiếc ô tô bị tái chiếm đã được bán đấu giá rẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repossess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repossess

Không có idiom phù hợp