Bản dịch của từ Repossess trong tiếng Việt
Repossess

Repossess (Verb)
Giành lại quyền sở hữu (cái gì đó) bằng vũ lực hoặc thủ đoạn.
Regain possession of something by force or trickery.
The landlord repossessed the apartment due to unpaid rent.
Chủ nhà tái chiếm căn hộ vì không thanh toán tiền thuê.
The bank repossessed the car when the loan wasn't repaid.
Ngân hàng tái chiếm chiếc xe khi khoản vay không được trả.
The company repossessed the equipment after the contract expired.
Công ty tái chiếm thiết bị sau khi hợp đồng hết hạn.
The landlord repossessed the apartment due to unpaid rent.
Chủ nhà tái chiếm căn hộ do không thanh toán tiền thuê.
The bank repossessed the car after multiple missed payments.
Ngân hàng tái chiếm chiếc xe sau nhiều lần không thanh toán.
Dạng động từ của Repossess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repossessing |
Repossess (Adjective)
Lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là khi chủ sở hữu đã không theo kịp các khoản thanh toán cho nó.
Regained possession of something especially when the owner has failed to keep up payments on it.
The bank repossessed the car due to missed payments.
Ngân hàng tái chiếm chiếc xe do thiếu thanh toán.
They were devastated when their house was repossessed by the bank.
Họ chịu tổn thất khi ngôi nhà của họ bị ngân hàng tái chiếm.
The repossessed items were auctioned off to recover the debts.
Các mặt hàng bị tái chiếm đã được bán đấu giá để thu hồi nợ.
The bank repossessed the house due to missed payments.
Ngân hàng tái chiếm căn nhà do thiếu thanh toán.
The repossessed car was sold at an auction for cheap.
Chiếc ô tô bị tái chiếm đã được bán đấu giá rẻ.
Họ từ
Từ "repossess" mang ý nghĩa chiếm lại tài sản đã cho vay hoặc thuê mướn, thường xảy ra khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, "repossess" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu tiếng Mỹ, trong khi ở Anh, các thuật ngữ như "take back" hoặc "recover" có thể được ưa chuộng hơn trong giao tiếp thông thường.
Từ "repossess" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "possess" có nguồn gốc từ "possidere" (nắm giữ). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động lấy lại tài sản bị mất. Hiện nay, "repossess" thường được dùng để chỉ việc tái chiếm hữu tài sản, đặc biệt trong các giao dịch tài chính khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
Từ "repossess" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản đọc và viết liên quan đến tài chính hoặc bất động sản. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như việc ngân hàng lấy lại tài sản vì người vay không thanh toán nợ. Khả năng xuất hiện của từ này cao trong bối cảnh pháp lý và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp