Bản dịch của từ Repossessed trong tiếng Việt
Repossessed

Repossessed (Verb)
Lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là tài sản chưa được thanh toán đầy đủ.
To take back possession of something especially property that has not been fully paid for.
The bank repossessed the house after the owner missed three payments.
Ngân hàng đã tái chiếm ngôi nhà sau khi chủ sở hữu bỏ lỡ ba khoản thanh toán.
The landlord did not repossess the apartment last month.
Chủ nhà đã không tái chiếm căn hộ vào tháng trước.
Did the bank repossess any properties this year?
Ngân hàng có tái chiếm bất động sản nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Repossessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repossessing |
Họ từ
Từ "repossessed" có nghĩa là lấy lại tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính, khi một chủ sở hữu hoặc ngân hàng lấy lại tài sản do người vay không thể thanh toán. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bất động sản, xe cộ và các khoản vay tiêu dùng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repossessed" có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt giữa hai vùng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "repossessed" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "possidere", nghĩa là "sở hữu". Kết hợp lại, "repossessed" chỉ hành động lấy lại tài sản đã cho vay hoặc bị chiếm hữu. Từ này phản ánh sự chuyển giao quyền sở hữu, thường xảy ra sau khi người vay không thực hiện nghĩa vụ tài chính. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các tình huống khác liên quan đến việc chiếm hữu lại.
Từ "repossessed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh tài chính và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ tài sản bị thu hồi do không thanh toán khoản nợ. Tình huống phổ biến liên quan đến "repossessed" bao gồm việc mất nhà hoặc xe hơi do khoản vay không được hoàn trả. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là quan trọng đối với các ứng viên khi đối mặt với các vấn đề tài chính trong cuộc sống hàng ngày.