Bản dịch của từ Reprieved trong tiếng Việt
Reprieved

Reprieved (Verb)
Hủy bỏ hoặc hoãn việc trừng phạt (ai đó, đặc biệt là ai đó bị kết án tử hình)
Cancel or postpone the punishment of someone especially someone condemned to death.
The judge reprieved the defendant, giving him a second chance.
Thẩm phán đã ân xá cho bị cáo, cho anh ta một cơ hội thứ hai.
They did not reprieve the sentence for the convicted criminal.
Họ đã không ân xá bản án cho tội phạm đã bị kết án.
Will the governor reprieve the death sentence for John Smith?
Thống đốc có ân xá bản án tử hình cho John Smith không?
Dạng động từ của Reprieved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprieving |
Reprieved (Adjective)
Hủy bỏ hoặc hoãn hình phạt.
Cancelled or postponed the punishment of.
The judge reprieved the sentence for the young offender last week.
Thẩm phán đã hoãn án phạt cho người vi phạm trẻ tuổi tuần trước.
The government did not reprieve the punishment for serious crimes in 2022.
Chính phủ đã không hoãn án phạt cho các tội phạm nghiêm trọng năm 2022.
Did the committee reprieve the punishment for the community service offenders?
Ủy ban đã hoãn án phạt cho những người vi phạm dịch vụ cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "reprieved" là dạng quá khứ của động từ "reprieve", có nghĩa là hoãn thi hành hoặc miễn cưỡng khỏi hình phạt, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một án tử hình hoặc giảm nhẹ một hình phạt cho một cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "reprieved" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng trong bối cảnh rộng hơn liên quan đến việc giảm nhẹ căng thẳng hoặc áp lực.
Từ "reprieved" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "repriver", có nghĩa là “làm cho tạm hoãn” hoặc “giảm bớt hình phạt.” Nguyên gốc từ Latinh "reprivare", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và "privare" (tước đoạt). Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển từ việc tạm hoãn hình phạt tử hình đến việc giải thoát tạm thời khỏi khổ đau hoặc khổ cực, phản ánh tính chất nhân đạo trong quyết định tạm dừng hình phạt.
Từ "reprieved" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chính trị và pháp luật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoãn thi hành án phạt hoặc giảm nhẹ hình phạt. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự cứu giúp tạm thời khỏi tình trạng khó khăn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền con người hoặc nhân đạo.