Bản dịch của từ Reprieve trong tiếng Việt
Reprieve

Reprieve(Noun)
Việc hủy bỏ hoặc hoãn hình phạt.
A cancellation or postponement of a punishment.
Dạng danh từ của Reprieve (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reprieve | Reprieves |
Reprieve(Verb)
Hủy bỏ hoặc hoãn việc trừng phạt (ai đó, đặc biệt là người bị kết án tử hình)
Cancel or postpone the punishment of (someone, especially someone condemned to death)
Dạng động từ của Reprieve (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprieve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprieved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprieved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprieves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprieving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reprieve" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoãn thi hành một hình phạt, thường là án tử hình, hoặc một thời gian tạm thời được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Reprieve" thể hiện khái niệm tạm ngừng hoặc giảm bớt áp lực, thường liên quan đến khía cạnh pháp lý hoặc tâm lý.
Từ "reprieve" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reprive", có nghĩa là "tạm dừng" hoặc "hoãn lại". Nó có nguồn gốc từ từ Latinh "reprehendere", có nghĩa là "cầm lại" hoặc "đưa trở lại". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc hoãn thi hành án tử hình. Hiện nay, "reprieve" chỉ việc tạm hoãn hoặc giải thoát khỏi một tình huống khó khăn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tạm thời và cứu rỗi.
Từ "reprieve" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự miễn cưỡng thi hành hình phạt hoặc cắt giảm án. Trong phần Nói và Viết, "reprieve" thường được sử dụng khi bàn về những thay đổi trong chính sách hoặc khi thảo luận về quyền con người, thể hiện sự tạm hoãn hoặc khoan hồng. Từ này cũng thường gặp trong tài liệu văn học và báo chí, khi nói về sự cứu rỗi hoặc tạm dừng trong các tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "reprieve" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoãn thi hành một hình phạt, thường là án tử hình, hoặc một thời gian tạm thời được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Reprieve" thể hiện khái niệm tạm ngừng hoặc giảm bớt áp lực, thường liên quan đến khía cạnh pháp lý hoặc tâm lý.
Từ "reprieve" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reprive", có nghĩa là "tạm dừng" hoặc "hoãn lại". Nó có nguồn gốc từ từ Latinh "reprehendere", có nghĩa là "cầm lại" hoặc "đưa trở lại". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc hoãn thi hành án tử hình. Hiện nay, "reprieve" chỉ việc tạm hoãn hoặc giải thoát khỏi một tình huống khó khăn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tạm thời và cứu rỗi.
Từ "reprieve" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự miễn cưỡng thi hành hình phạt hoặc cắt giảm án. Trong phần Nói và Viết, "reprieve" thường được sử dụng khi bàn về những thay đổi trong chính sách hoặc khi thảo luận về quyền con người, thể hiện sự tạm hoãn hoặc khoan hồng. Từ này cũng thường gặp trong tài liệu văn học và báo chí, khi nói về sự cứu rỗi hoặc tạm dừng trong các tình huống khó khăn.
