Bản dịch của từ Reprieves trong tiếng Việt
Reprieves

Reprieves (Noun)
Hủy bỏ hoặc hoãn một hình phạt hoặc bản án.
The cancellation or postponement of a punishment or sentence.
The judge granted three reprieves to the convicted offenders last week.
Thẩm phán đã cấp ba sự hoãn thi hành án cho các bị cáo tuần trước.
Many believe reprieves should not be given to serious criminals.
Nhiều người tin rằng không nên cấp sự hoãn thi hành án cho tội phạm nghiêm trọng.
Are reprieves often used in cases of minor offenses in society?
Có phải sự hoãn thi hành án thường được sử dụng trong các vụ vi phạm nhẹ không?
Dạng danh từ của Reprieves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reprieve | Reprieves |
Reprieves (Verb)
Hủy bỏ hoặc trì hoãn việc trừng phạt ai đó.
Cancel or postpone the punishment of someone.
The judge reprieves the sentence for the young offender, Alex Smith.
Thẩm phán hoãn án phạt cho người vi phạm trẻ tuổi, Alex Smith.
They do not reprieve the punishment for serious crimes like murder.
Họ không hoãn án phạt cho các tội ác nghiêm trọng như giết người.
Will the government reprieve the death penalty for non-violent offenders?
Liệu chính phủ có hoãn án tử hình cho những người vi phạm không bạo lực không?
Dạng động từ của Reprieves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprieving |
Họ từ
Từ "reprieves" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoãn thi hành án hoặc sự tạm hoãn một hình phạt, thường trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn phong. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến các quyết định của cơ quan thực thi pháp luật, trong khi tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến các quyết định của chính phủ hoặc các tổ chức từ thiện. Sự phát âm cũng có một số biến thể, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên âm tiết.
Từ "reprieves" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "repriever", có nghĩa là "đình chỉ thi hành án" và xuất phát từ tiếng Latinh "reprehendere", nghĩa là "tóm lấy lại" hoặc "khôi phục". Lịch sử của từ này gắn liền với các tình huống pháp lý, khi nó được sử dụng để chỉ sự trì hoãn thi hành án phạt đối với những người phạm tội. Ý nghĩa hiện tại của từ "reprieves" vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, liên quan đến việc tạm hoãn hoặc miễn trừ khỏi hình phạt, thể hiện sự nhân đạo và khoan dung trong hệ thống tư pháp.
Từ "reprieves" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thường trung tính và dễ hiểu hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức, khi thảo luận về việc hoãn thi hành án hoặc giảm nhẹ hình phạt. Ngoài ra, "reprieves" thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc báo chí, thể hiện sự cứu vớt hoặc tạm tha trong các tình huống căng thẳng.