Bản dịch của từ Reprivatize trong tiếng Việt
Reprivatize
Verb
Reprivatize (Verb)
Ví dụ
The government plans to reprivatize the telecommunications sector by 2025.
Chính phủ có kế hoạch tái tư nhân hóa ngành viễn thông vào năm 2025.
They do not want to reprivatize public transport in our city.
Họ không muốn tái tư nhân hóa giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi.
Will the government decide to reprivatize healthcare services next year?
Chính phủ có quyết định tái tư nhân hóa dịch vụ y tế vào năm tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reprivatize
Không có idiom phù hợp