Bản dịch của từ Reprivatize trong tiếng Việt
Reprivatize
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Reprivatize (Verb)
The government plans to reprivatize the telecommunications sector by 2025.
Chính phủ có kế hoạch tái tư nhân hóa ngành viễn thông vào năm 2025.
They do not want to reprivatize public transport in our city.
Họ không muốn tái tư nhân hóa giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi.
Will the government decide to reprivatize healthcare services next year?
Chính phủ có quyết định tái tư nhân hóa dịch vụ y tế vào năm tới không?
"Reprivatize" là một động từ có nghĩa là chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quản lý một tài sản từ khu vực công trở lại cho khu vực tư. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị, đặc biệt là khi thảo luận về các quá trình tư nhân hóa sau khi đã từng quốc hữu hóa. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reprivatize" được viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "reprivatize" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "lại" và gốc từ "privatize", bắt nguồn từ "privatus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "riêng tư". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình chuyển đổi tài sản công sang quyền sở hữu tư nhân, thường xảy ra sau các đợt quốc hữu hóa. Hiện nay, "reprivatize" chỉ sự khôi phục quyền sở hữu tư nhân, phản ánh xu hướng tăng cường sự tham gia của khu vực tư trong nền kinh tế.
Từ "reprivatize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến kinh tế và chính sách. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như bài đọc về kinh tế hoặc luận văn về quá trình chuyển đổi sở hữu doanh nghiệp. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chính sách cơ sở hạ tầng và cải cách kinh tế trong các cuộc hội thảo hoặc phỏng vấn chuyên môn.