Bản dịch của từ Reptilian trong tiếng Việt
Reptilian
Reptilian (Adjective)
The reptilian behavior of the corrupt politician disgusted the public.
Hành vi rắn rỏi của chính trị gia tham nhũng làm kinh tỏm công chúng.
She found his reptilian smile unsettling and avoided eye contact.
Cô ấy thấy nụ cười rắn rỏi của anh ta làm cô ấy không yên và tránh ánh mắt.
Did the IELTS examiner notice his reptilian attitude during the speaking test?
Liệu người chấm IELTS có nhận thấy thái độ rắn rỏi của anh ta trong bài thi nói không?
Liên quan đến hoặc đặc điểm của loài bò sát.
Relating to or characteristic of reptiles.
Her reptilian gaze made everyone uncomfortable during the interview.
Ánh nhìn bò sát của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái trong cuộc phỏng vấn.
He tried to avoid the reptilian boss as much as possible.
Anh ấy cố gắng tránh xa sếp bò sát càng nhiều càng tốt.
Is it common to encounter reptilian behavior in the workplace?
Liệu gặp phải hành vi bò sát trong môi trường làm việc có phổ biến không?
Reptilian (Noun)
Reptilians are cold-blooded creatures that often bask in the sun.
Rắn lẻn là những sinh vật máu lạnh thường ngả mình dưới ánh nắng mặt trời.
Not everyone is comfortable around reptiles due to their scaly appearance.
Không phải ai cũng thoải mái khi ở gần bò sát vì hình dáng vảy của chúng.
Are reptilians commonly featured in myths and legends across different cultures?
Liệu rắn lẻn có thường xuất hiện trong các truyền thuyết và huyền thoại của các nền văn hóa khác nhau không?
Họ từ
Từ "reptilian" xuất phát từ tiếng Latinh "reptilis", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "trườn". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những loài động vật thuộc họ bò sát, bao gồm rắn, thằn lằn và cá sấu. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ này cũng được liên kết với lý thuyết âm mưu về các sinh vật ngoài hành tinh hoặc những người có nguồn gốc bò sát. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "reptilian" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "reptilian" xuất phát từ tiếng Latinh "reptil" có nghĩa là "bò" hay "trườn", từ động từ "repere" có nghĩa là "di chuyển bằng cách bò". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các loài bò sát như rắn, thằn lằn và rùa. Theo thời gian, "reptilian" đã được mở rộng để mô tả các đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến tính lạnh lùng, tinh ranh, trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các lý thuyết âm mưu liên quan đến sinh vật ngoài hành tinh hay nhân vật thời gian tương lai.
Từ "reptilian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài bò sát hoặc liên quan đến hình dáng, đặc tính của chúng. Ngoài ra, "reptilian" cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về lý thuyết âm mưu, nơi người ta gán cho một số cá nhân là thuộc giống loài này. Từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu sinh học cũng như văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp