Bản dịch của từ Republicanized trong tiếng Việt
Republicanized
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Republicanized (Adjective)
The government republicanized its policies to promote citizen participation in 2023.
Chính phủ đã cải cách chính sách để thúc đẩy sự tham gia của công dân vào năm 2023.
The new laws were not republicanized, maintaining old hierarchical structures.
Các luật mới không được cải cách, duy trì các cấu trúc phân cấp cũ.
Have the social reforms been republicanized to ensure equality for all?
Các cải cách xã hội đã được cải cách để đảm bảo bình đẳng cho tất cả chưa?
Từ "republicanized" có nguồn gốc từ động từ "republicanize", nghĩa là biến một tổ chức, thể chế hay hoạt động trở thành một nền cộng hòa hoặc áp dụng các nguyên tắc cộng hòa. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa chính trị, đề cập đến việc chuyển đổi từ một hình thức chính quyền khác sang hình thức cộng hòa. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về orthoepy.
Từ "republicanized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "republica", trong đó "res" có nghĩa là "sự vật" và "publica" có nghĩa là "thuộc về dân". Lịch sử từ này bắt nguồn từ quá trình hình thành các chế độ cộng hòa tại châu Âu, đặc biệt là trong thời kỳ Cách mạng Pháp. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chuyển đổi một hệ thống chính trị sang hình thức cộng hòa, nhấn mạnh tính dân chủ và sự tham gia của công dân.
Từ "republicanized" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và lịch sử của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và lịch sử khi thảo luận về quá trình chuyển đổi các chế độ chính trị thành chế độ cộng hòa. Ngoài ra, "republicanized" có thể thấy trong các bài viết học thuật và diễn đàn chính trị, mô tả sự thay đổi trong hệ thống quản lý và quyền lực của một quốc gia.