Bản dịch của từ Reserve ratio trong tiếng Việt

Reserve ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserve ratio (Noun)

ɹɪzˈɝɹv ɹˈeɪʃoʊ
ɹɪzˈɝɹv ɹˈeɪʃoʊ
01

Tỷ lệ phần trăm của tiền gửi mà ngân hàng giữ lại làm dự trữ và không cho vay.

The fraction of deposits that a bank holds in reserve and does not lend out.

Ví dụ

The reserve ratio for banks in the US is currently 10 percent.

Tỷ lệ dự trữ của các ngân hàng ở Mỹ hiện là 10 phần trăm.

Many people do not understand the importance of the reserve ratio.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tỷ lệ dự trữ.

What is the reserve ratio for banks in your country?

Tỷ lệ dự trữ của các ngân hàng ở đất nước bạn là gì?

02

Yêu cầu quy định xác định mức dự trữ tối thiểu mỗi ngân hàng phải giữ so với tiền gửi của khách hàng.

A regulatory requirement that sets the minimum reserves each bank must hold to customer deposits.

Ví dụ

The reserve ratio for banks is set at 10% in 2023.

Tỷ lệ dự trữ cho các ngân hàng được đặt ở mức 10% vào năm 2023.

Many people do not understand the reserve ratio's importance in banking.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tỷ lệ dự trữ trong ngân hàng.

What is the current reserve ratio for banks in Vietnam?

Tỷ lệ dự trữ hiện tại của các ngân hàng ở Việt Nam là gì?

03

Một dấu hiệu về tính thanh khoản của ngân hàng và khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền.

An indication of a bank's liquidity and ability to meet withdrawal demands.

Ví dụ

The reserve ratio for Bank of America is currently 10%.

Tỷ lệ dự trữ của Ngân hàng Bank of America hiện là 10%.

Many people do not understand the reserve ratio's importance in banking.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tỷ lệ dự trữ trong ngân hàng.

What is the reserve ratio for local banks in Vietnam today?

Tỷ lệ dự trữ của các ngân hàng địa phương ở Việt Nam hôm nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reserve ratio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reserve ratio

Không có idiom phù hợp