Bản dịch của từ Reserving judgement trong tiếng Việt
Reserving judgement
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Reserving judgement (Verb)
I am reserving judgement on the new policy until I gather more information.
Tôi đang giữ ý kiến về chính sách mới cho đến khi có thêm thông tin.
She is not reserving judgement about the community event; she is excited.
Cô ấy không giữ ý kiến về sự kiện cộng đồng; cô ấy rất hào hứng.
Are you reserving judgement on the social changes happening in our city?
Bạn có đang giữ ý kiến về những thay đổi xã hội đang diễn ra ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "reserving judgement" chỉ việc giữ lại hoặc không đưa ra ý kiến phán xét về một tình huống, con người hay sự việc nào đó cho đến khi có đủ thông tin. Trong ngữ cảnh văn học, thuật ngữ này thường được nhắc đến như một phần của việc tìm hiểu các nhân vật mà không bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong các bài luận hoặc thảo luận học thuật.