Bản dịch của từ Residential care trong tiếng Việt
Residential care
Noun [U/C]

Residential care(Noun)
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
Ví dụ
02
Dịch vụ hỗ trợ cho các cá nhân, thường là những nhóm dễ bị tổn thương, trong một môi trường cư trú.
Support services for individuals, typically vulnerable populations, in a residential setting.
Ví dụ
