Bản dịch của từ Residential care trong tiếng Việt

Residential care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential care (Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
01

Một loại chăm sóc được cung cấp cho những cá nhân sống trong một cơ sở hoặc nơi ở thay vì ở nhà.

A type of care provided to individuals who live in a facility or residence rather than at home.

Ví dụ

Many elderly people prefer residential care for better support and companionship.

Nhiều người cao tuổi thích chăm sóc tại nhà để có sự hỗ trợ tốt hơn.

Residential care does not always meet the needs of all individuals.

Chăm sóc tại nhà không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu của tất cả mọi người.

Is residential care a suitable option for all disabled individuals?

Chăm sóc tại nhà có phải là lựa chọn phù hợp cho tất cả người khuyết tật không?

02

Dịch vụ hỗ trợ cho các cá nhân, thường là những nhóm dễ bị tổn thương, trong một môi trường cư trú.

Support services for individuals, typically vulnerable populations, in a residential setting.

Ví dụ

Many elderly people need residential care for their daily living activities.

Nhiều người già cần dịch vụ chăm sóc tại nhà cho các hoạt động hàng ngày.

Not all families can afford residential care for their loved ones.

Không phải tất cả các gia đình đều có khả năng chi trả cho dịch vụ chăm sóc tại nhà.

What types of residential care are available for disabled individuals?

Có những loại dịch vụ chăm sóc tại nhà nào cho người khuyết tật?

03

Chăm sóc cho những cá nhân có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như người cao tuổi hoặc những người khuyết tật.

Care provided for individuals with special needs, such as the elderly or those with disabilities.

Ví dụ

Residential care facilities help elderly people live comfortably and safely.

Cơ sở chăm sóc nội trú giúp người cao tuổi sống thoải mái và an toàn.

Many families do not choose residential care for their disabled children.

Nhiều gia đình không chọn chăm sóc nội trú cho trẻ em khuyết tật của họ.

What are the benefits of residential care for the elderly?

Lợi ích của chăm sóc nội trú cho người cao tuổi là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residential care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residential care

Không có idiom phù hợp