Bản dịch của từ Residential care trong tiếng Việt

Residential care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential care(Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl kˈɛɹ
01

Một loại chăm sóc được cung cấp cho những cá nhân sống trong một cơ sở hoặc nơi ở thay vì ở nhà.

A type of care provided to individuals who live in a facility or residence rather than at home.

Ví dụ
02

Dịch vụ hỗ trợ cho các cá nhân, thường là những nhóm dễ bị tổn thương, trong một môi trường cư trú.

Support services for individuals, typically vulnerable populations, in a residential setting.

Ví dụ
03

Chăm sóc cho những cá nhân có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như người cao tuổi hoặc những người khuyết tật.

Care provided for individuals with special needs, such as the elderly or those with disabilities.

Ví dụ