Bản dịch của từ Resolvent trong tiếng Việt

Resolvent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolvent(Adjective)

ɹizˈɑlvn̩t
ɹizˈɑlvn̩t
01

Biểu thị một phương trình, hàm hoặc biểu thức được đưa ra để đạt được hoặc hoàn thành một giải pháp.

Denoting an equation, function, or expression that is introduced in order to reach or complete a solution.

Ví dụ

Resolvent(Noun)

ɹizˈɑlvn̩t
ɹizˈɑlvn̩t
01

Một phương trình, hàm hoặc biểu thức có thể giải được.

A resolvent equation, function, or expression.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ