Bản dịch của từ Resolvent trong tiếng Việt
Resolvent
Resolvent (Adjective)
The resolvent factor helped in reaching a solution in the social issue.
Yếu tố phân giải giúp đạt được giải pháp trong vấn đề xã hội.
The resolvent approach completed the discussion on the social matter.
Phương pháp phân giải hoàn thành cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Resolvent (Noun)
Một phương trình, hàm hoặc biểu thức có thể giải được.
A resolvent equation, function, or expression.
The resolvent of the community's issues was found through dialogue.
Giải pháp của vấn đề cộng đồng được tìm thấy thông qua đối thoại.
Her resolvent to poverty involved creating job opportunities for the unemployed.
Giải pháp của cô đối với nghèo đóng góp vào việc tạo cơ hội việc làm cho người thất nghiệp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp