Bản dịch của từ Resolvent trong tiếng Việt
Resolvent

Resolvent (Adjective)
The resolvent factor helped in reaching a solution in the social issue.
Yếu tố phân giải giúp đạt được giải pháp trong vấn đề xã hội.
The resolvent approach completed the discussion on the social matter.
Phương pháp phân giải hoàn thành cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
The resolvent perspective was crucial in resolving the social conflict.
Quan điểm phân giải quan trọng trong giải quyết xung đột xã hội.
Resolvent (Noun)
Một phương trình, hàm hoặc biểu thức có thể giải được.
A resolvent equation, function, or expression.
The resolvent of the community's issues was found through dialogue.
Giải pháp của vấn đề cộng đồng được tìm thấy thông qua đối thoại.
Her resolvent to poverty involved creating job opportunities for the unemployed.
Giải pháp của cô đối với nghèo đóng góp vào việc tạo cơ hội việc làm cho người thất nghiệp.
The government implemented a resolvent strategy to address housing shortages.
Chính phủ triển khai một chiến lược giải quyết để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở.
Họ từ
Từ "resolvent" trong tiếng Anh có nghĩa là một yếu tố hoặc phương pháp được sử dụng để giải quyết một vấn đề, đặc biệt trong toán học và logic. Trong ngữ cảnh của lý thuyết đa thức, "resolvent" thường đề cập đến một biểu thức giúp tìm ra nghiệm của một phương trình. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật khác nhau, vai trò và ứng dụng của từ có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "resolvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resolvens", phân từ hiện tại của "resolvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "phân giải". Trong ngữ cảnh toán học, "resolvent" được sử dụng để chỉ một biểu thức hay phương pháp giúp giải các phương trình. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển tư duy logic và quy trình giải quyết vấn đề, từ thời cổ đại cho đến hiện đại, khi mà giải pháp cho các bài toán phức tạp ngày càng trở nên cần thiết. Từ này ngày nay vẫn mang ý nghĩa liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp trong nhiều lĩnh vực.
Từ "resolvent" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói và viết, khi mà các từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật hay các lĩnh vực như toán học và khoa học, nơi từ này chỉ sự vật hoặc phương pháp giúp giải quyết một bài toán hoặc vấn đề. Trong ngữ cảnh này, "resolvent" thường được đề cập khi thảo luận về các phương pháp giải quyết hoặc thuật toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

