Bản dịch của từ Resounding trong tiếng Việt
Resounding
Resounding (Adjective)
Điều đó gây ra tiếng vang.
That causes reverberation.
The resounding applause filled the concert hall with joy.
Tiếng vỗ tay vang vọng lấp đầy phòng hòa nhạc với niềm vui.
Her resounding success in the charity event inspired many volunteers.
Sự thành công vang dội của cô trong sự kiện từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
The resounding support from the community helped rebuild the local school.
Sự ủng hộ vang dội từ cộng đồng giúp xây dựng lại trường học địa phương.
The resounding applause filled the auditorium after the charity event.
Tiếng vỗ tay vang vọng lấp đầy hội trường sau sự kiện từ thiện.
Her resounding voice echoed through the community center during the concert.
Tiếng giọng vang vọng của cô ấy vang lên trong trung tâm cộng đồng trong buổi hòa nhạc.
The resounding success of the fundraiser brought joy to many families.
Sự thành công vang dội của chương trình gây quỹ mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.
(bằng cách mở rộng) nhấn mạnh, đáng chú ý.
The resounding success of the charity event brought joy to many.
Sự thành công rực rỡ của sự kiện từ thiện mang lại niềm vui cho nhiều người.
Her resounding speech inspired the audience to take action for change.
Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả để hành động thay đổi.
The resounding applause echoed through the auditorium after the performance.
Tiếng vỗ tay phát ra rõ ràng vang lên trong hội trường sau màn biểu diễn.
Resounding (Noun)
Danh từ vang vọng.
Gerund of resound.
The resounding of applause filled the concert hall.
Âm thanh vang dội của tiếng vỗ tay lấp đầy phòng hòa nhạc.
The resounding of laughter echoed through the party venue.
Âm thanh vang dội của tiếng cười vang khắp nơi trong buổi tiệc.
The resounding of cheers marked the end of the event.
Âm thanh vang dội của tiếng hoan hô đánh dấu sự kết thúc của sự kiện.
Resounding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của âm thanh.
Present participle and gerund of resound.
Her speech was resounding, echoing through the crowded auditorium.
Bài phát biểu của cô ấy vang dội, vang khắp phòng họp đông người.
The cheers from the audience were resounding after the successful performance.
Những tiếng reo hò từ khán giả vang lên sau màn trình diễn thành công.
The resounding applause filled the room, showing appreciation for the speaker.
Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy phòng, thể hiện sự đánh giá cao với người nói.
Họ từ
Từ "resounding" có nghĩa là vang dội hoặc rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc sự phản ứng mạnh mẽ, đáng ghi nhớ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "resounding" có thể chỉ một thành công lớn hoặc một thất bại rõ ràng. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao và chính trị.
Từ "resounding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resonare", nghĩa là "vang lên" hoặc "phản âm". Từ "re-" biểu thị sự lặp lại và "sonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh". Ngày nay, "resounding" không chỉ mô tả âm thanh lớn và vang dội, mà còn được dùng trong ngữ cảnh để chỉ sự thành công rõ ràng, mạnh mẽ trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc chính trị. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất nổi bật và tác động sâu sắc mà từ mang lại.
Từ "resounding" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả âm thanh mạnh mẽ hoặc sự phản hồi đáng kể. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về thành công rực rỡ hoặc phản ứng mãnh liệt đối với một sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "resounding" thường được dùng trong văn chương và bài báo để nhấn mạnh sự quyết đoán và tầm ảnh hưởng của các quyết định hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp