Bản dịch của từ Resounding trong tiếng Việt

Resounding

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Resounding (Adjective)

ɹisˈaʊndɪŋ
ɹizˈæʊndiŋ
01

Điều đó gây ra tiếng vang.

That causes reverberation

Ví dụ

The resounding applause filled the concert hall with joy.

Tiếng vỗ tay vang vọng lấp đầy phòng hòa nhạc với niềm vui.

Her resounding success in the charity event inspired many volunteers.

Sự thành công vang dội của cô trong sự kiện từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.

The resounding support from the community helped rebuild the local school.

Sự ủng hộ vang dội từ cộng đồng giúp xây dựng lại trường học địa phương.

02

Có âm thanh sâu lắng, phong phú; êm dịu và vang dội.

Having a deep rich sound mellow and resonant

Ví dụ

The resounding applause filled the auditorium after the charity event.

Tiếng vỗ tay vang vọng lấp đầy hội trường sau sự kiện từ thiện.

Her resounding voice echoed through the community center during the concert.

Tiếng giọng vang vọng của cô ấy vang lên trong trung tâm cộng đồng trong buổi hòa nhạc.

The resounding success of the fundraiser brought joy to many families.

Sự thành công vang dội của chương trình gây quỹ mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.

03

(bằng cách mở rộng) nhấn mạnh, đáng chú ý.

By extension emphatic noteworthy

Ví dụ

The resounding success of the charity event brought joy to many.

Sự thành công rực rỡ của sự kiện từ thiện mang lại niềm vui cho nhiều người.

Her resounding speech inspired the audience to take action for change.

Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả để hành động thay đổi.

The resounding applause echoed through the auditorium after the performance.

Tiếng vỗ tay phát ra rõ ràng vang lên trong hội trường sau màn biểu diễn.

Resounding (Noun)

ɹisˈaʊndɪŋ
ɹizˈæʊndiŋ
01

Danh từ vang vọng

Gerund of resound

Ví dụ

The resounding of applause filled the concert hall.

Âm thanh vang dội của tiếng vỗ tay lấp đầy phòng hòa nhạc.

The resounding of laughter echoed through the party venue.

Âm thanh vang dội của tiếng cười vang khắp nơi trong buổi tiệc.

The resounding of cheers marked the end of the event.

Âm thanh vang dội của tiếng hoan hô đánh dấu sự kết thúc của sự kiện.

Resounding (Verb)

ɹisˈaʊndɪŋ
ɹizˈæʊndiŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của âm thanh

Present participle and gerund of resound

Ví dụ

Her speech was resounding, echoing through the crowded auditorium.

Bài phát biểu của cô ấy vang dội, vang khắp phòng họp đông người.

The cheers from the audience were resounding after the successful performance.

Những tiếng reo hò từ khán giả vang lên sau màn trình diễn thành công.

The resounding applause filled the room, showing appreciation for the speaker.

Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy phòng, thể hiện sự đánh giá cao với người nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resounding

Không có idiom phù hợp