Bản dịch của từ Responsor trong tiếng Việt

Responsor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Responsor (Noun)

ɹɪspˈɑnsəɹ
ɹɪspˈɑnsəɹ
01

Một thiết bị nhận và xử lý phản hồi từ bộ phát đáp, thường được tích hợp trong cùng bộ phận với bộ dò tín hiệu.

A device that receives and processes the reply from a transponder, typically incorporated in the same unit as an interrogator.

Ví dụ

The responsor in the social survey collected valuable data efficiently.

Bộ giải đáp trong cuộc khảo sát xã hội thu thập dữ liệu quý giá một cách hiệu quả.

The responsor indicated the location of the transponder accurately.

Bộ giải đáp cho biết vị trí của bộ phát tín hiệu một cách chính xác.

The social project relied on the responsor to process incoming signals.

Dự án xã hội phụ thuộc vào bộ giải đáp để xử lý tín hiệu đến.

02

Một câu trả lời cho một câu.

A response to a versicle.

Ví dụ

The responsor replied to the speaker during the social event.

Người trả lời đã trả lời cho người phát ngôn trong sự kiện xã hội.

The responsor's answer was well-received by the audience at the gathering.

Câu trả lời của người trả lời đã được khán giả chấp nhận tốt trong buổi tụ tập.

The responsor's feedback was crucial for the success of the community meeting.

Phản hồi của người trả lời rất quan trọng cho sự thành công của cuộc họp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/responsor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Responsor

Không có idiom phù hợp