Bản dịch của từ Responsor trong tiếng Việt
Responsor

Responsor (Noun)
Một thiết bị nhận và xử lý phản hồi từ bộ phát đáp, thường được tích hợp trong cùng bộ phận với bộ dò tín hiệu.
A device that receives and processes the reply from a transponder, typically incorporated in the same unit as an interrogator.
The responsor in the social survey collected valuable data efficiently.
Bộ giải đáp trong cuộc khảo sát xã hội thu thập dữ liệu quý giá một cách hiệu quả.
The responsor indicated the location of the transponder accurately.
Bộ giải đáp cho biết vị trí của bộ phát tín hiệu một cách chính xác.
The social project relied on the responsor to process incoming signals.
Dự án xã hội phụ thuộc vào bộ giải đáp để xử lý tín hiệu đến.
The responsor replied to the speaker during the social event.
Người trả lời đã trả lời cho người phát ngôn trong sự kiện xã hội.
The responsor's answer was well-received by the audience at the gathering.
Câu trả lời của người trả lời đã được khán giả chấp nhận tốt trong buổi tụ tập.
The responsor's feedback was crucial for the success of the community meeting.
Phản hồi của người trả lời rất quan trọng cho sự thành công của cuộc họp cộng đồng.
Từ "responsor" là danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và pháp lý, chỉ người hoặc tổ chức có trách nhiệm trả lời hoặc phản hồi. Trong ngữ pháp, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hiện tại, "responsor" chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai vẫn sử dụng dạng này mà không có sự thay đổi đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "responsor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "responsor", được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và từ "spondere" nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đáp lại". Trong tiếng Latinh cổ, khái niệm này thường được dùng để chỉ một người trả lời hoặc đáp ứng với một yêu cầu hoặc câu hỏi. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để diễn tả không chỉ hành động đáp ứng mà còn liên quan đến việc hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa của từ trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "responsor" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức phản hồi lại một quyết định, yêu cầu hoặc tác động nào đó. Trong các tình huống thường gặp, "responsor" xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu, chính trị và quản lý, nơi phản hồi và trách nhiệm là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động.