Bản dịch của từ Rest and recuperation trong tiếng Việt
Rest and recuperation

Rest and recuperation (Noun)
Một khoảng thời gian thư giãn hoặc hồi phục; nghỉ ngơi.
A period of time spent relaxing or recovering rest.
Rest and recuperation are essential for maintaining mental health.
Nghỉ ngơi và phục hồi là quan trọng để duy trì sức khỏe tâm thần.
Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout.
Một số người lơ là việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức.
Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine?
Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày không?
Rest and recuperation are essential for maintaining mental well-being.
Nghỉ ngơi và phục hồi rất cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout and exhaustion.
Một số người lơ là việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức và mệt mỏi.
Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine for self-care?
Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày để chăm sóc bản thân không?
Thời gian để phục hồi năng lượng của một người.
A time for recovering ones energy.
Rest and recuperation is essential for maintaining mental health.
Nghỉ ngơi và phục hồi là cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.
Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout.
Một số người bỏ qua việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức.
Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine?
Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày không?
Rest and recuperation (Idiom)
Soldiers are granted rest and recuperation after completing a mission.
Binh sĩ được cấp thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
Taking rest and recuperation is essential for mental well-being.
Việc nghỉ ngơi và phục hồi là cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Do you think rest and recuperation should be mandatory for workers?
Bạn có nghĩ rằng việc nghỉ ngơi và phục hồi nên bắt buộc cho người lao động không?
"Rest and recuperation" (R&R) là thuật ngữ chỉ quá trình nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe, thường được áp dụng trong bối cảnh quân sự hoặc công việc căng thẳng. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái tạo năng lượng và sức lực sau thời gian làm việc vất vả. Trong tiếng Anh Anh, R&R có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động vui chơi và giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào phục hồi sức khỏe thể chất.
Cụm từ "rest and recuperation" xuất phát từ từ "recuperare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "lấy lại" hoặc "phục hồi". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ quá trình nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe sau những giai đoạn căng thẳng hoặc làm việc mệt mỏi. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của việc tái tạo năng lượng và cải thiện tinh thần, cho thấy sự tương quan giữa nghỉ ngơi và sự phục hồi toàn diện của con người.
Cụm từ "rest and recuperation" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và đời sống. Trong văn cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để nói về quá trình hồi phục sau khi làm việc nặng hoặc căng thẳng, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế, thể thao và quản lý stress. Sự sử dụng của nó thể hiện sự quan trọng của giấc ngủ và thời gian nghỉ ngơi trong việc duy trì sức khỏe và hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp