Bản dịch của từ Rest and recuperation trong tiếng Việt

Rest and recuperation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest and recuperation (Noun)

01

Một khoảng thời gian thư giãn hoặc hồi phục; nghỉ ngơi.

A period of time spent relaxing or recovering rest.

Ví dụ

Rest and recuperation are essential for maintaining mental health.

Nghỉ ngơi và phục hồi là quan trọng để duy trì sức khỏe tâm thần.

Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout.

Một số người lơ là việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức.

Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine?

Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày không?

02

Hành động trở lại trạng thái sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh bình thường.

The act of returning to a normal state of health mind or strength.

Ví dụ

Rest and recuperation are essential for maintaining mental well-being.

Nghỉ ngơi và phục hồi rất cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.

Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout and exhaustion.

Một số người lơ là việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức và mệt mỏi.

Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine for self-care?

Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày để chăm sóc bản thân không?

03

Thời gian để phục hồi năng lượng của một người.

A time for recovering ones energy.

Ví dụ

Rest and recuperation is essential for maintaining mental health.

Nghỉ ngơi và phục hồi là cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần.

Some people neglect rest and recuperation, leading to burnout.

Một số người bỏ qua việc nghỉ ngơi và phục hồi, dẫn đến kiệt sức.

Do you prioritize rest and recuperation in your daily routine?

Bạn có ưu tiên nghỉ ngơi và phục hồi trong lịch trình hàng ngày không?

Rest and recuperation (Idiom)

01

Nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe (thường được viết tắt là r&r) đề cập đến thời gian nghỉ làm hoặc nghỉ làm để thư giãn và phục hồi.

Rest and recuperation often abbreviated as rr refers to time taken off work or service for relaxation and recovery.

Ví dụ

Soldiers are granted rest and recuperation after completing a mission.

Binh sĩ được cấp thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

Taking rest and recuperation is essential for mental well-being.

Việc nghỉ ngơi và phục hồi là cần thiết cho sức khỏe tinh thần.

Do you think rest and recuperation should be mandatory for workers?

Bạn có nghĩ rằng việc nghỉ ngơi và phục hồi nên bắt buộc cho người lao động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rest and recuperation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rest and recuperation

Không có idiom phù hợp