Bản dịch của từ Restain trong tiếng Việt

Restain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restain (Verb)

ɹistˈeɪn
ɹistˈeɪn
01

Để nhuộm lại; (đặc biệt là bây giờ) để phủ một lớp thuốc nhuộm thẩm thấu mới lên một vật bằng gỗ.

To stain again; (now especially) to apply a fresh coat of a penetrative dye to a wooden object.

Ví dụ

She decided to restain the old wooden table for a fresher look.

Cô ấy quyết định tẩy lại chiếc bàn gỗ cũ để có vẻ đẹp mới mẻ hơn.

The carpenter was asked to restain the community center's benches.

Thợ mộc được yêu cầu tẩy lại những cái ghế tại trung tâm cộng đồng.

After the flood, they needed to restain the damaged wooden floors.

Sau lũ, họ cần phải tẩy lại những sàn gỗ bị hỏng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restain

Không có idiom phù hợp