Bản dịch của từ Restain trong tiếng Việt
Restain

Restain (Verb)
Để nhuộm lại; (đặc biệt là bây giờ) để phủ một lớp thuốc nhuộm thẩm thấu mới lên một vật bằng gỗ.
To stain again; (now especially) to apply a fresh coat of a penetrative dye to a wooden object.
She decided to restain the old wooden table for a fresher look.
Cô ấy quyết định tẩy lại chiếc bàn gỗ cũ để có vẻ đẹp mới mẻ hơn.
The carpenter was asked to restain the community center's benches.
Thợ mộc được yêu cầu tẩy lại những cái ghế tại trung tâm cộng đồng.
After the flood, they needed to restain the damaged wooden floors.
Sau lũ, họ cần phải tẩy lại những sàn gỗ bị hỏng.
Từ "restrain" được hiểu là hành động hạn chế, kiềm chế hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường liên quan đến hành vi hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "restrain" thường được áp dụng để chỉ việc hạn chế sự tự do hoặc hành động, ví dụ như trong các vấn đề pháp lý hoặc tâm lý.
Từ "restrain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "restringere", có nghĩa là "kéo lại" (re- có nghĩa là lại, và stringere có nghĩa là kéo). Tiếng Latinh này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "restreindre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong lịch sử, "restrain" đã được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế hoặc giữ lại một cái gì đó, và hiện tại, nó vẫn duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý, và xã hội, thể hiện sự kiểm soát hoặc hạn chế hành động và cảm xúc.
Từ "restrain" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về những vấn đề liên quan đến kiểm soát hành vi hoặc hạn chế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, pháp luật và khoa học, đề cập đến việc duy trì sự kiểm soát hoặc kiềm chế hành động, ví dụ như trong việc ngăn chặn bạo lực hoặc quản lý hành vi tiêu cực.