Bản dịch của từ Restates trong tiếng Việt
Restates

Restates (Verb)
The teacher restates the question for better understanding in class discussions.
Giáo viên nhắc lại câu hỏi để học sinh hiểu rõ hơn trong lớp.
He does not restate his main points during the social debate.
Anh ấy không nhắc lại những điểm chính trong cuộc tranh luận xã hội.
Does she restate her opinion on social issues in the meeting?
Cô ấy có nhắc lại ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
The teacher restates the main points during the social studies class.
Giáo viên nhắc lại những điểm chính trong lớp học xã hội.
He does not restate his arguments in the social debate.
Anh ấy không nhắc lại lập luận của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Does she restate her opinions on social issues clearly?
Cô ấy có nhắc lại ý kiến của mình về các vấn đề xã hội một cách rõ ràng không?
The teacher restates the question for better understanding among students.
Giáo viên nhắc lại câu hỏi để học sinh hiểu rõ hơn.
She does not restate her opinion during the discussion.
Cô ấy không nhắc lại ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Does the speaker restate the main points in the presentation?
Diễn giả có nhắc lại các điểm chính trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "restates" được hiểu là hành động nói lại hoặc diễn đạt lại một thông tin hoặc ý tưởng nào đó, với mục đích làm rõ hoặc nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Anh, "restates" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và một số cách diễn đạt có thể khác biệt. Chẳng hạn, tại Anh, thường có xu hướng sử dụng các cụm từ mang tính trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, ngôn ngữ có thể thân mật hơn. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.