Bản dịch của từ Restates trong tiếng Việt

Restates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restates (Verb)

ɹistˈeɪts
ɹistˈeɪts
01

Phát biểu lại hoặc dưới một hình thức mới.

To state again or in a new form.

Ví dụ

The teacher restates the question for better understanding in class discussions.

Giáo viên nhắc lại câu hỏi để học sinh hiểu rõ hơn trong lớp.

He does not restate his main points during the social debate.

Anh ấy không nhắc lại những điểm chính trong cuộc tranh luận xã hội.

Does she restate her opinion on social issues in the meeting?

Cô ấy có nhắc lại ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?

02

Để diễn đạt cùng một ý tưởng bằng cách sử dụng các từ khác nhau.

To express the same idea using different words.

Ví dụ

The teacher restates the main points during the social studies class.

Giáo viên nhắc lại những điểm chính trong lớp học xã hội.

He does not restate his arguments in the social debate.

Anh ấy không nhắc lại lập luận của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Does she restate her opinions on social issues clearly?

Cô ấy có nhắc lại ý kiến của mình về các vấn đề xã hội một cách rõ ràng không?

03

Lặp lại điều gì đó theo một cách khác.

To repeat something in a different way.

Ví dụ

The teacher restates the question for better understanding among students.

Giáo viên nhắc lại câu hỏi để học sinh hiểu rõ hơn.

She does not restate her opinion during the discussion.

Cô ấy không nhắc lại ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.

Does the speaker restate the main points in the presentation?

Diễn giả có nhắc lại các điểm chính trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restates

Không có idiom phù hợp