Bản dịch của từ Restored trong tiếng Việt
Restored

Restored (Adjective)
Liên quan đến một cái gì đó hoặc ai đó được đổi mới hoặc xây dựng lại.
Pertaining to something or someone renewed or rebuilt.
She restored the old building for the community center.
Cô ấy đã phục hồi tòa nhà cũ cho trung tâm cộng đồng.
The abandoned park was not restored due to lack of funds.
Công viên bị bỏ hoang không được phục hồi do thiếu kinh phí.
Was the historic theater restored to its former glory?
Liệu rằng nhà hát lịch sử đã được phục hồi về vẻ đẹp ban đầu của nó chưa?
Her restored faith in humanity motivated her to help others.
Niềm tin được phục hồi đã thúc đẩy cô ấy giúp đỡ người khác.
He felt lost without the restored connection to his family.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng mà không có mối kết nối được phục hồi với gia đình.
Họ từ
Từ "restored" là quá khứ phân từ của động từ "restore", có nghĩa là khôi phục hoặc trả lại trạng thái ban đầu của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh văn hóa, "restored" thường ám chỉ đến việc sửa chữa hay phục hồi các di sản, nghệ thuật hay công trình kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách ngữ âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa trong cách dùng cụ thể, tuỳ theo bối cảnh văn hóa từng vùng.
Từ "restored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "restaurare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "tạo lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "restaurer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "restored" liên quan đến việc phục hồi hoặc làm mới một cái gì đó đã bị hư hại hoặc mất mát, phản ánh vai trò của từ gốc trong việc khôi phục trạng thái ban đầu hoặc cải thiện chất lượng.
Từ "restored" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần về ngữ pháp và từ vựng, nhưng tần suất sử dụng có thể không cao. Trong phần nói, từ này thường liên quan đến chủ đề bảo tồn văn hóa hoặc phục hồi môi trường. Trong viết, nó thường được dùng khi thảo luận về lịch sử hoặc các dự án cải tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "restored" thường đề cập đến việc phục hồi tình trạng ban đầu của đối tượng, như trong bảo trì kiến trúc hay phục hồi sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



