Bản dịch của từ Restriction enzyme trong tiếng Việt

Restriction enzyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restriction enzyme(Noun)

ɹistɹˈɪkʃən ˈɛnzˌaɪm
ɹistɹˈɪkʃən ˈɛnzˌaɪm
01

Một protein nhận biết và cắt các trình tự nucleotide cụ thể trong DNA.

A protein that recognizes and cleaves particular sequences of nucleotides in DNA.

Ví dụ
02

Một enzyme cắt DNA tại các trình tự cụ thể, được sử dụng trong sinh học phân tử.

An enzyme that cuts DNA at specific sequences, used in molecular biology.

Ví dụ
03

Một công cụ để thao tác DNA, cho phép tạo ra DNA tái tổ hợp.

A tool for DNA manipulation, allowing for the creation of recombinant DNA.

Ví dụ