Bản dịch của từ Resultative trong tiếng Việt
Resultative

Resultative (Adjective)
Diễn tả, ám chỉ hoặc liên quan đến kết quả của một hành động.
Expressing indicating or relating to the outcome of an action.
The resultative effects of social media can be seen in 2023.
Những ảnh hưởng kết quả của mạng xã hội có thể thấy trong năm 2023.
Social initiatives are not always resultative in reducing poverty rates.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng có kết quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo.
Are the resultative changes in society noticeable after the new policies?
Có phải những thay đổi kết quả trong xã hội là rõ ràng sau các chính sách mới không?
Resultative (Noun)
Một động từ kết quả, sự kết hợp hoặc mệnh đề.
A resultative verb conjunction or clause.
The community's efforts resulted in cleaner parks and happier residents.
Nỗ lực của cộng đồng đã dẫn đến công viên sạch hơn và cư dân hạnh phúc hơn.
The volunteers did not achieve a resultative change in the neighborhood.
Các tình nguyện viên không đạt được sự thay đổi có kết quả trong khu phố.
Did the resultative actions improve the local social services significantly?
Liệu các hành động có kết quả có cải thiện dịch vụ xã hội địa phương không?
Từ "resultative" trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự kết quả của một hành động hay trạng thái nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ pháp, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các động từ có thể chỉ ra kết quả của hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể thấy sự phân biệt nhẹ trong cách phát âm, mà không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về từ.
Từ "resultative" bắt nguồn từ tiếng Latin "resultare", có nghĩa là "kết quả" (từ "re-" nghĩa là "lại" và "saltare" nghĩa là "nhảy"). Trong ngữ pháp, "resultative" được sử dụng để chỉ các cấu trúc diễn đạt quan hệ giữa một hành động và kết quả của nó. Sự phát triển từ gốc Latin này phản ánh rõ nét cách mà ngôn ngữ hiện đại sử dụng các hình thức ngữ pháp để thể hiện ý nghĩa và tác động của hành động trong mối liên hệ với kết quả.
Từ "resultative" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao so với các từ ngữ phổ biến khác. Trong bốn thành phần của IELTS, nó chủ yếu được tìm thấy trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc mô tả kết quả của một hành động hay quá trình. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ các cấu trúc động từ thể hiện kết quả, thường gặp trong nghiên cứu ngôn ngữ và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



