Bản dịch của từ Retail bank trong tiếng Việt

Retail bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail bank (Noun)

ɹˈitˌeɪl bˈæŋk
ɹˈitˌeɪl bˈæŋk
01

Ngân hàng cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng, thường thông qua các chi nhánh hoặc trực tuyến.

A bank that offers services directly to consumers typically through branches or online.

Ví dụ

Many retail banks offer free checking accounts for college students.

Nhiều ngân hàng bán lẻ cung cấp tài khoản kiểm tra miễn phí cho sinh viên.

Retail banks do not only serve large corporations.

Ngân hàng bán lẻ không chỉ phục vụ các tập đoàn lớn.

Do retail banks provide loans to small businesses?

Ngân hàng bán lẻ có cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ không?

02

Một tổ chức tài chính chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân hơn là doanh nghiệp hoặc tập đoàn.

A financial institution that primarily serves individual customers rather than businesses or corporations.

Ví dụ

The retail bank offers loans to individuals for personal expenses.

Ngân hàng bán lẻ cung cấp khoản vay cho cá nhân để chi tiêu.

The retail bank does not serve large corporations or businesses.

Ngân hàng bán lẻ không phục vụ các tập đoàn lớn hoặc doanh nghiệp.

Does the retail bank provide financial advice for individual customers?

Ngân hàng bán lẻ có cung cấp tư vấn tài chính cho khách hàng cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retail bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail bank

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.