Bản dịch của từ Retail bank trong tiếng Việt
Retail bank

Retail bank (Noun)
Many retail banks offer free checking accounts for college students.
Nhiều ngân hàng bán lẻ cung cấp tài khoản kiểm tra miễn phí cho sinh viên.
Retail banks do not only serve large corporations.
Ngân hàng bán lẻ không chỉ phục vụ các tập đoàn lớn.
Do retail banks provide loans to small businesses?
Ngân hàng bán lẻ có cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ không?
Một tổ chức tài chính chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân hơn là doanh nghiệp hoặc tập đoàn.
A financial institution that primarily serves individual customers rather than businesses or corporations.
The retail bank offers loans to individuals for personal expenses.
Ngân hàng bán lẻ cung cấp khoản vay cho cá nhân để chi tiêu.
The retail bank does not serve large corporations or businesses.
Ngân hàng bán lẻ không phục vụ các tập đoàn lớn hoặc doanh nghiệp.
Does the retail bank provide financial advice for individual customers?
Ngân hàng bán lẻ có cung cấp tư vấn tài chính cho khách hàng cá nhân không?
Ngân hàng bán lẻ (retail bank) là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tài chính trực tiếp cho cá nhân và hộ gia đình, bao gồm tài khoản tiết kiệm, cho vay cá nhân và thẻ tín dụng. Thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "high street bank" thường được sử dụng để chỉ ngân hàng bán lẻ với sự nhấn mạnh vào vị trí địa lý của chi nhánh.