Bản dịch của từ Retelling trong tiếng Việt
Retelling

Retelling(Verb)
Kể lại (một câu chuyện) lần nữa hoặc cách khác.
Tell a story again or differently.
Dạng động từ của Retelling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retell |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retold |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retold |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retells |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Retelling" là một danh từ chỉ hành động kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện dựa trên thông tin ban đầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giáo dục, "retelling" thường được sử dụng để chỉ việc học sinh tóm tắt hoặc diễn đạt lại nội dung đã đọc hoặc nghe, nhằm giúp tăng cường sự hiểu biết và khả năng ghi nhớ. Hình thức này thường gặp trong các lớp học ngôn ngữ và văn học.
Từ "retelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tell", xuất phát từ tiếng Old English "tellan", mang nghĩa là "kể" hoặc "nói". Từ gốc này có liên quan đến tiếng Germanic cổ và có cùng nghĩa trong nhiều ngôn ngữ Indoeu đối. "Retelling", được hình thành từ tiền tố "re-" diễn tả hành động làm lại hoặc lặp lại, thể hiện quá trình tái kể một câu chuyện, nhằm nhấn mạnh sự truyền đạt lại nội dung của câu chuyện một cách mới mẻ hoặc sâu sắc hơn, kết nối với khái niệm kể lại trong văn học.
Từ "retelling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi có thể gặp phải các đoạn văn yêu cầu tóm tắt hoặc kể lại nội dung. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "retelling" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong giảng dạy văn học, khi yêu cầu học sinh tóm lược hoặc kể lại câu chuyện nhằm phát triển kỹ năng hiểu và phân tích văn bản.
Họ từ
"Retelling" là một danh từ chỉ hành động kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện dựa trên thông tin ban đầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giáo dục, "retelling" thường được sử dụng để chỉ việc học sinh tóm tắt hoặc diễn đạt lại nội dung đã đọc hoặc nghe, nhằm giúp tăng cường sự hiểu biết và khả năng ghi nhớ. Hình thức này thường gặp trong các lớp học ngôn ngữ và văn học.
Từ "retelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tell", xuất phát từ tiếng Old English "tellan", mang nghĩa là "kể" hoặc "nói". Từ gốc này có liên quan đến tiếng Germanic cổ và có cùng nghĩa trong nhiều ngôn ngữ Indoeu đối. "Retelling", được hình thành từ tiền tố "re-" diễn tả hành động làm lại hoặc lặp lại, thể hiện quá trình tái kể một câu chuyện, nhằm nhấn mạnh sự truyền đạt lại nội dung của câu chuyện một cách mới mẻ hoặc sâu sắc hơn, kết nối với khái niệm kể lại trong văn học.
Từ "retelling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi có thể gặp phải các đoạn văn yêu cầu tóm tắt hoặc kể lại nội dung. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "retelling" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong giảng dạy văn học, khi yêu cầu học sinh tóm lược hoặc kể lại câu chuyện nhằm phát triển kỹ năng hiểu và phân tích văn bản.
