Bản dịch của từ Retelling trong tiếng Việt
Retelling
Retelling (Noun)
Her retelling of the story added new details.
Câu chuyện của cô ấy kể lại thêm chi tiết mới.
The retelling lacked accuracy and key information.
Câu chuyện kể lại thiếu chính xác và thông tin quan trọng.
Is retelling a common practice in social storytelling?
Việc kể lại là một thói quen phổ biến trong việc kể chuyện xã hội?
Retelling (Verb)
Kể lại (một câu chuyện) lần nữa hoặc cách khác.
Tell a story again or differently.
She enjoys retelling her favorite childhood story to her friends.
Cô ấy thích kể lại câu chuyện tuổi thơ yêu thích của mình cho bạn bè.
He avoids retelling the same anecdote multiple times during conversations.
Anh ấy tránh kể lại cùng một câu chuyện hồi hộp nhiều lần trong cuộc trò chuyện.
Do you think retelling personal experiences can enhance language proficiency?
Bạn có nghĩ việc kể lại kinh nghiệm cá nhân có thể nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ không?
Dạng động từ của Retelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retelling |
Họ từ
"Retelling" là một danh từ chỉ hành động kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện dựa trên thông tin ban đầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giáo dục, "retelling" thường được sử dụng để chỉ việc học sinh tóm tắt hoặc diễn đạt lại nội dung đã đọc hoặc nghe, nhằm giúp tăng cường sự hiểu biết và khả năng ghi nhớ. Hình thức này thường gặp trong các lớp học ngôn ngữ và văn học.
Từ "retelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tell", xuất phát từ tiếng Old English "tellan", mang nghĩa là "kể" hoặc "nói". Từ gốc này có liên quan đến tiếng Germanic cổ và có cùng nghĩa trong nhiều ngôn ngữ Indoeu đối. "Retelling", được hình thành từ tiền tố "re-" diễn tả hành động làm lại hoặc lặp lại, thể hiện quá trình tái kể một câu chuyện, nhằm nhấn mạnh sự truyền đạt lại nội dung của câu chuyện một cách mới mẻ hoặc sâu sắc hơn, kết nối với khái niệm kể lại trong văn học.
Từ "retelling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi có thể gặp phải các đoạn văn yêu cầu tóm tắt hoặc kể lại nội dung. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "retelling" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong giảng dạy văn học, khi yêu cầu học sinh tóm lược hoặc kể lại câu chuyện nhằm phát triển kỹ năng hiểu và phân tích văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp