Bản dịch của từ Reticella trong tiếng Việt

Reticella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticella (Noun)

ɹˌɛtɨsˈɛlə
ɹˌɛtɨsˈɛlə
01

Một loại ren kim đầu tiên, được sản xuất chủ yếu ở venice vào thế kỷ 15, có đặc điểm là hoa văn hình học.

An early type of needle lace produced primarily in venice in the 15th cent characterized by geometric patterns.

Ví dụ

Reticella was popular among Venetian women in the 15th century.

Reticella rất phổ biến trong giới phụ nữ Venice thế kỷ 15.

Many people do not know about reticella's historical significance in lace making.

Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của reticella trong làm ren.

Is reticella still appreciated in modern social gatherings in Venice?

Reticella có còn được đánh giá cao trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại ở Venice không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reticella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticella

Không có idiom phù hợp