Bản dịch của từ Retire early trong tiếng Việt
Retire early

Retire early (Phrase)
Many people choose to retire early to enjoy life more.
Nhiều người chọn nghỉ hưu sớm để tận hưởng cuộc sống hơn.
She does not want to retire early because she loves her job.
Cô ấy không muốn nghỉ hưu sớm vì cô ấy yêu công việc của mình.
Do you think more workers will retire early in the future?
Bạn có nghĩ rằng nhiều công nhân sẽ nghỉ hưu sớm trong tương lai không?
"Retire early" là một cụm từ chỉ việc ngừng làm việc lâu dài trước khi đến tuổi hưu chính thức, thường với mục đích hưởng thụ thời gian tự do hoặc theo đuổi đam mê cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "retirement" có thể thường gắn liền với các kế hoạch hưu trí phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào sự tự do cá nhân trong sự lựa chọn này.
Từ "retire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retractare", nghĩa là "kéo lại" hoặc "lui lại". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã chuyển biến thành "retirer", có nghĩa là "rút lui". Đến thế kỷ 16, "retire" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động rời bỏ công việc hay hoạt động chính thức. Ngày nay, "retire" thường được hiểu là rời khỏi lực lượng lao động, và cụm từ "retire early" đề cập đến việc ngừng làm việc trước thời gian quy định, thể hiện mong muốn tận hưởng cuộc sống cá nhân hoặc nghỉ ngơi sớm hơn.
Cụm từ "retire early" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch cuộc đời và tài chính cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo về tài chính cá nhân, nơi người ta trao đổi về chiến lược tiết kiệm và đầu tư nhằm đạt được tự do tài chính sớm. Việc nghỉ hưu sớm còn liên quan đến các vấn đề sức khỏe và chất lượng cuộc sống khi về già.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp