Bản dịch của từ Retire early trong tiếng Việt

Retire early

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retire early (Phrase)

ɹɨtˈaɪɹ ɝˈli
ɹɨtˈaɪɹ ɝˈli
01

Rời bỏ công việc của bạn hoặc ngừng làm việc trước khi bạn đến tuổi mà mọi người thường ngừng làm việc.

To leave your job or stop working before you reach the age when people traditionally stop working.

Ví dụ

Many people choose to retire early to enjoy life more.

Nhiều người chọn nghỉ hưu sớm để tận hưởng cuộc sống hơn.

She does not want to retire early because she loves her job.

Cô ấy không muốn nghỉ hưu sớm vì cô ấy yêu công việc của mình.

Do you think more workers will retire early in the future?

Bạn có nghĩ rằng nhiều công nhân sẽ nghỉ hưu sớm trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retire early/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retire early

Không có idiom phù hợp