Bản dịch của từ Return the compliment trong tiếng Việt

Return the compliment

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Return the compliment (Verb)

rɪˈtɚn.θə.kəm.plɪ.mənt
rɪˈtɚn.θə.kəm.plɪ.mənt
01

Đáp lại một ân huệ hoặc cử chỉ tử tế bằng một hành động tử tế tương đương.

To respond to a favor or kind gesture with an equivalent act of kindness.

Ví dụ

She returned the compliment by helping him move to a new apartment.

Cô ấy trả ơn bằng cách giúp anh ấy chuyển đến căn hộ mới.

After receiving a gift, he returned the compliment by sending flowers.

Sau khi nhận được một món quà, anh ấy trả lời bằng cách gửi hoa.

They returned the compliment of hosting a dinner by inviting them over.

Họ trả ơn việc tổ chức một bữa tối bằng cách mời họ đến nhà.

Return the compliment (Phrase)

rɪˈtɚn.θə.kəm.plɪ.mənt
rɪˈtɚn.θə.kəm.plɪ.mənt
01

Để đáp lại một lời khen bằng cách đáp lại một lời khen.

To respond to a compliment by giving one in return.

Ví dụ

She always returns the compliment when someone praises her cooking.

Cô ấy luôn trả lời khen ngợi khi ai đó khen ngợi về việc nấu ăn của cô ấy.

It's polite to return the compliment when someone admires your outfit.

Việc trả lời khen ngợi khi ai đó ngưỡng mộ trang phục của bạn là lịch sự.

He smiled and returned the compliment after receiving praise for his presentation.

Anh ấy mỉm cười và trả lời khen ngợi sau khi nhận được lời khen ngợi về bài thuyết trình của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/return the compliment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Return the compliment

Không có idiom phù hợp