Bản dịch của từ Return to trong tiếng Việt
Return to

Return to (Verb)
She wants to return to her hometown for the holidays.
Cô ấy muốn trở về quê nhà vào dịp lễ.
He doesn't plan to return to his old job after graduation.
Anh ấy không dự định quay trở lại công việc cũ sau khi tốt nghiệp.
Will they return to their original topic during the presentation?
Họ có quay trở lại chủ đề ban đầu trong buổi thuyết trình không?
Return to (Noun)
Her return to her hometown was a joyful reunion with family.
Việc trở lại quê hương của cô ấy là một cuộc tái hợp vui vẻ với gia đình.
The pandemic delayed his return to normal social activities.
Đại dịch trì hoãn việc trở lại hoạt động xã hội bình thường của anh ấy.
Will your return to the city be permanent or temporary?
Việc trở lại thành phố của bạn sẽ là cố định hay tạm thời?
Cụm từ "return to" mang nghĩa là quay trở lại một địa điểm, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và giọng của người nói. "Return to" thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức và không chính thức để chỉ hành động trở lại một điều gì đó đã từng có.
Từ "return" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "trở lại", và "tornare", nghĩa là "vặn lại" hoặc "quay trở lại". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "trở lại một nơi nào đó" hoặc "trở về một trạng thái trước đó". Ý nghĩa hiện tại của từ "return" vẫn giữ nguyên ý niệm quay lại, nhưng nay mở rộng để bao hàm cả việc khôi phục, trả lại hoặc trở về một điều gì đó, làm phong phú thêm tính ứng dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "return to" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về việc quay lại một trạng thái, địa điểm hoặc chủ đề nào đó. Trong bối cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch, nghiên cứu và sự phục hồi sau thách thức. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng góp phần làm cho cụm từ này trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



