Bản dịch của từ Revamp trong tiếng Việt
Revamp

Revamp (Noun)
The revamp of the community center attracted more residents.
Sự cải tạo trung tâm cộng đồng thu hút nhiều cư dân hơn.
The revamp of the playground made it safer for children.
Sự cải tạo sân chơi đã làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.
The revamp of the public park included new benches and flowers.
Sự cải tạo công viên công cộng bao gồm các ghế mới và hoa.
Dạng danh từ của Revamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revamp | Revamps |
Revamp (Verb)
Cung cấp hình thức, cấu trúc hoặc diện mạo mới và được cải tiến.
Give new and improved form structure or appearance to.
The community center decided to revamp its playground for children.
Trung tâm cộng đồng quyết định cải tạo sân chơi cho trẻ em.
The organization plans to revamp its website to attract more volunteers.
Tổ chức dự định cải tạo trang web để thu hút thêm tình nguyện viên.
The charity group aims to revamp their fundraising strategy for better results.
Nhóm từ thiện nhằm mục tiêu cải tạo chiến lược gây quỹ để có kết quả tốt hơn.
Dạng động từ của Revamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revamping |
Họ từ
Từ "revamp" có nghĩa là cải cách hoặc cải tiến một cái gì đó, thường nhằm làm cho nó trở nên tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong ngữ cảnh thương mại nhiều hơn. "Revamp" có thể được dùng để chỉ việc sửa đổi thiết kế, cấu trúc hay phong cách của sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình nhằm thu hút sự chú ý và cải thiện hiệu suất.
Từ "revamp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vamp", có nghĩa là "sửa chữa" hay "tăng cường". Qua quá trình phát triển, từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thường chỉ việc sửa đổi nhằm cải thiện một sản phẩm hay ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của "revamp" liên quan đến việc làm mới hoặc hiện đại hóa, phản ánh sự thay đổi cần thiết để đáp ứng sự phát triển và yêu cầu mới trong xã hội.
Từ "revamp" được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm mô tả việc cải tiến hoặc thay đổi một cái gì đó để nâng cao chất lượng. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến cải cách, cải tiến chiến lược hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, nơi các công ty tìm cách cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp