Bản dịch của từ Revanchism trong tiếng Việt

Revanchism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revanchism (Noun)

ɹivˈæntʃɪzəm
ɹivˈæntʃɪzəm
01

Chính sách chính trị nỗ lực giành lại lãnh thổ đã mất.

The political policy of endeavouring to regain lost territory.

Ví dụ

Revanchism can lead to conflicts between neighboring countries.

Chính sách phục thù có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia láng giềng.

Avoid revanchism in your IELTS essay to maintain a neutral stance.

Tránh chính sách phục thù trong bài luận IELTS của bạn để duy trì lập trường trung lập.

Is revanchism a common theme in social studies discussions?

Chính sách phục thù có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội không?

02

Ẩn dụ nỗ lực để lấy lại lãnh thổ chính trị hoặc văn hóa đã mất.

Metaphorical endeavouring to regain lost political or cultural territory.

Ví dụ

Revanchism can be a divisive force in society.

Chủ nghĩa phục thù có thể là một lực lượng gây chia rẽ trong xã hội.

Revanchism should not be encouraged in discussions about social issues.

Không nên khuyến khích chủ nghĩa phục thù trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Is revanchism a common theme in IELTS writing on social topics?

Chủ nghĩa phục thù có phải là một chủ đề phổ biến trong viết IELTS về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revanchism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revanchism

Không có idiom phù hợp