Bản dịch của từ Reveal your true character trong tiếng Việt
Reveal your true character

Reveal your true character (Verb)
Social media can reveal your true character to many followers.
Mạng xã hội có thể tiết lộ tính cách thật của bạn cho nhiều người theo dõi.
He does not reveal his true character in public settings.
Anh ấy không tiết lộ tính cách thật của mình trong các buổi gặp mặt công khai.
Can friends reveal your true character during discussions?
Bạn bè có thể tiết lộ tính cách thật của bạn trong các cuộc thảo luận không?
Cho phép một cái gì đó được nhìn thấy mà trước đây đã bị ẩn.
To allow something to be seen that was previously hidden.
During the debate, Sarah revealed her true character with honesty and integrity.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã bộc lộ bản chất thật của mình với sự trung thực và chính trực.
John did not reveal his true character during the group project.
John đã không bộc lộ bản chất thật của mình trong dự án nhóm.
Did the social event reveal your true character to others?
Liệu sự kiện xã hội có bộc lộ bản chất thật của bạn cho người khác không?
Reveal your true character (Noun)
Social media can reveal your true character to friends and strangers.
Mạng xã hội có thể tiết lộ tính cách thật của bạn với bạn bè và người lạ.
Your true character does not reveal itself in difficult times.
Tính cách thật của bạn không thể hiện trong những lúc khó khăn.
Does your true character reveal itself in group discussions or debates?
Tính cách thật của bạn có thể hiện trong các buổi thảo luận nhóm không?
Cụm từ "reveal your true character" đề cập đến hành động tiết lộ bản chất thực sự của một người, thường thông qua hành vi, thái độ hoặc phản ứng trong những tình huống khác nhau. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, thường nhằm nhận diện bản chất tiềm ẩn của cá nhân. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng miền.