Bản dịch của từ Reverberant trong tiếng Việt
Reverberant

Reverberant (Adjective)
Có xu hướng vang dội.
Tending to reverberate.
The reverberant laughter filled the room during the party.
Tiếng cười vang vọng lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
Her voice was so reverberant that it echoed through the hall.
Giọng nói của cô ấy rất vang vọng, vang khắp hành lang.
The reverberant music from the concert could be heard from afar.
Âm nhạc vang vọng từ buổi hòa nhạc có thể nghe từ xa.
(huy hiệu, đuôi sư tử, hiếm) xoay lên theo hình sigma, đầu hướng ra ngoài; có khả năng phục hồi.
Heraldry of a lions tail rare turned up sigmoidally with the end pointing outward reboundant.
The reverberant lion's tail in the heraldry symbolizes resilience and strength.
Đuôi sư tử vang vọng trong biểu tượng huy hiệu tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường.
The reverberant cheers at the social event echoed through the hall.
Những tiếng ho vang vọng tại sự kiện xã hội vang lên trong hành lang.
Her voice was reverberant, filling the room with warmth and joy.
Giọng cô ấy vang vọng, lấp đầy căn phòng với sự ấm áp và niềm vui.
Họ từ
Từ "reverberant" có nghĩa là có khả năng vang vọng hoặc phản xạ âm thanh. Trong ngữ cảnh âm học, từ này thường được sử dụng để mô tả không gian hoặc môi trường mà âm thanh bị phản chiếu nhiều lần, tạo ra hiệu ứng vang vọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với "reverberant" thường dùng trong văn cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "reverberant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reverberare", mang nghĩa "làm rung chuyển lại" hay "phản xạ lại". Tiền tố "re-" thể hiện sự lặp lại, trong khi "verberare" nghĩa là "đánh" hay "khua". Từ này ban đầu được dùng để chỉ âm thanh vang vọng trong không gian. Ngày nay, "reverberant" thường được áp dụng trong ngữ cảnh âm thanh, mô tả những âm thanh dội lại, gợi ra sự phong phú và sâu lắng.
Từ "reverberant" thường xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và đọc, khi liên quan đến âm thanh hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiệu ứng âm thanh vang vọng trong âm nhạc hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "reverberant" thường xuất hiện trong nghiên cứu âm thanh, âm nhạc, và nghệ thuật biểu diễn, thể hiện tính chất âm thanh bền lâu và sâu lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp