Bản dịch của từ Reverberant trong tiếng Việt

Reverberant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverberant (Adjective)

ɹˈɨvɝbɚənt
ɹˈɨvɝbɚənt
01

Có xu hướng vang dội.

Tending to reverberate.

Ví dụ

The reverberant laughter filled the room during the party.

Tiếng cười vang vọng lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

Her voice was so reverberant that it echoed through the hall.

Giọng nói của cô ấy rất vang vọng, vang khắp hành lang.

The reverberant music from the concert could be heard from afar.

Âm nhạc vang vọng từ buổi hòa nhạc có thể nghe từ xa.

02

(huy hiệu, đuôi sư tử, hiếm) xoay lên theo hình sigma, đầu hướng ra ngoài; có khả năng phục hồi.

Heraldry of a lions tail rare turned up sigmoidally with the end pointing outward reboundant.

Ví dụ

The reverberant lion's tail in the heraldry symbolizes resilience and strength.

Đuôi sư tử vang vọng trong biểu tượng huy hiệu tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường.

The reverberant cheers at the social event echoed through the hall.

Những tiếng ho vang vọng tại sự kiện xã hội vang lên trong hành lang.

Her voice was reverberant, filling the room with warmth and joy.

Giọng cô ấy vang vọng, lấp đầy căn phòng với sự ấm áp và niềm vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverberant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverberant

Không có idiom phù hợp