Bản dịch của từ Reverse engineering trong tiếng Việt
Reverse engineering

Reverse engineering (Noun)
Việc sao chép sản phẩm của nhà sản xuất khác sau khi kiểm tra chi tiết về kết cấu hoặc thành phần của nó.
The reproduction of another manufacturers product following detailed examination of its construction or composition.
Reverse engineering helps companies improve their social media strategies effectively.
Kỹ thuật đảo ngược giúp các công ty cải thiện chiến lược truyền thông xã hội.
Many social apps do not engage in reverse engineering of competitors' products.
Nhiều ứng dụng xã hội không tham gia vào kỹ thuật đảo ngược sản phẩm của đối thủ.
What are the ethical concerns of reverse engineering in social platforms?
Những mối quan ngại về đạo đức của kỹ thuật đảo ngược trên nền tảng xã hội là gì?
Kỹ thuật "reverse engineering" (kỹ thuật đảo ngược) đề cập đến quá trình phân tích một sản phẩm, hệ thống hoặc công nghệ để hiểu cách thức hoạt động của nó, thường nhằm mục đích tái tạo hoặc cải tiến. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm và sản xuất. Mặc dù "reverse engineering" được sử dụng thông nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách thức áp dụng cũng như các khía cạnh pháp lý xung quanh việc sao chép hoặc phân tích này.
Thuật ngữ "reverse engineering" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ quá trình phân tích sản phẩm nhằm hiểu rõ cơ chế hoạt động và thiết kế của nó. Cụm từ này gắn liền với phiên âm tiếng Latinh "ingenerare", nghĩa là "tạo ra" hoặc "thiết kế". Lịch sử của reverse engineering bắt đầu từ lĩnh vực tách rời các sản phẩm công nghệ phức tạp trong quân sự và ngành công nghiệp, và ngày nay được áp dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm, an ninh mạng và nghiên cứu khoa học. Cách tiếp cận này giúp khôi phục kiến thức về sản phẩm nhằm cải tiến hoặc tái tạo chúng.
Khái niệm "reverse engineering" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển sản phẩm. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sản xuất, cũng như trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm, khi đánh giá và phân tích cấu trúc sản phẩm hoặc phần mềm nhằm cải thiện hoặc tái tạo chúng.