Bản dịch của từ Reverse engineering trong tiếng Việt

Reverse engineering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverse engineering (Noun)

01

Việc sao chép sản phẩm của nhà sản xuất khác sau khi kiểm tra chi tiết về kết cấu hoặc thành phần của nó.

The reproduction of another manufacturers product following detailed examination of its construction or composition.

Ví dụ

Reverse engineering helps companies improve their social media strategies effectively.

Kỹ thuật đảo ngược giúp các công ty cải thiện chiến lược truyền thông xã hội.

Many social apps do not engage in reverse engineering of competitors' products.

Nhiều ứng dụng xã hội không tham gia vào kỹ thuật đảo ngược sản phẩm của đối thủ.

What are the ethical concerns of reverse engineering in social platforms?

Những mối quan ngại về đạo đức của kỹ thuật đảo ngược trên nền tảng xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverse engineering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverse engineering

Không có idiom phù hợp