Bản dịch của từ Revitalization trong tiếng Việt

Revitalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revitalization (Noun)

ɹˌivˌɑɪtələzˈeɪʃn
ɹˌivˌɑɪtələzˈeɪʃn
01

Hành động làm cho một cái gì đó quan trọng và mạnh mẽ trở lại.

The action of making something vital and strong again.

Ví dụ

Community revitalization projects aim to improve living conditions for residents.

Các dự án phục hồi cộng đồng nhằm cải thiện điều kiện sống cho cư dân.

The revitalization of urban areas can attract new businesses and investments.

Sự phục hồi của khu vực đô thị có thể thu hút doanh nghiệp và đầu tư mới.

Revitalization efforts in the neighborhood have led to increased community engagement.

Các nỗ lực phục hồi ở khu phố đã dẫn đến sự tham gia của cộng đồng tăng lên.

Revitalization (Verb)

ɹˌivˌɑɪtələzˈeɪʃn
ɹˌivˌɑɪtələzˈeɪʃn
01

Thấm nhuần (cái gì đó) với cuộc sống và sức sống mới.

Imbue something with new life and vitality.

Ví dụ

Community projects aim to revitalize urban areas for residents.

Các dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các khu vực đô thị cho cư dân.

Volunteers work together to revitalize parks in the city center.

Tình nguyện viên cùng nhau làm mới các công viên ở trung tâm thành phố.

The government invested in revitalizing cultural institutions to boost tourism.

Chính phủ đầu tư vào việc hồi sinh các cơ sở văn hóa để thúc đẩy du lịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revitalization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revitalization

Không có idiom phù hợp