Bản dịch của từ Revitalization trong tiếng Việt
Revitalization
Revitalization (Noun)
Community revitalization projects aim to improve living conditions for residents.
Các dự án phục hồi cộng đồng nhằm cải thiện điều kiện sống cho cư dân.
The revitalization of urban areas can attract new businesses and investments.
Sự phục hồi của khu vực đô thị có thể thu hút doanh nghiệp và đầu tư mới.
Revitalization efforts in the neighborhood have led to increased community engagement.
Các nỗ lực phục hồi ở khu phố đã dẫn đến sự tham gia của cộng đồng tăng lên.
Revitalization (Verb)
Community projects aim to revitalize urban areas for residents.
Các dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các khu vực đô thị cho cư dân.
Volunteers work together to revitalize parks in the city center.
Tình nguyện viên cùng nhau làm mới các công viên ở trung tâm thành phố.
The government invested in revitalizing cultural institutions to boost tourism.
Chính phủ đầu tư vào việc hồi sinh các cơ sở văn hóa để thúc đẩy du lịch.
Họ từ
Từ "revitalization" (hồi sinh, tái sinh) đề cập đến quá trình làm mới hoặc phục hồi sức sống của một cái gì đó, chẳng hạn như nền kinh tế, văn hóa hoặc môi trường. Từ này có nguồn gốc từ động từ "revitalize", có nghĩa là đem lại sức sống hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, "revitalisation" là phiên bản viết với "s" thay vì "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai hình thức đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm có sự khác biệt dựa trên chính tả vùng miền.
Từ "revitalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai phần: "re-" có nghĩa là "lại" và "vita" có nghĩa là "sự sống". Từ gốc "vitalis" có nghĩa là "thuộc về sự sống", đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Trong lịch sử, "revitalization" mô tả quá trình làm mới hoặc phục hồi sức sống cho một đối tượng hay khu vực nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đô thị học, kinh tế và tâm lý học, thể hiện sự nâng cao và cải cách tích cực.
Từ "revitalization" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Nội dung liên quan đến phát triển đô thị, chính sách bảo tồn di sản văn hóa, hoặc cải thiện môi trường sống thường sử dụng từ này. Trong bối cảnh chung, "revitalization" được dùng để chỉ quá trình hồi sinh, tái sinh, thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường. Từ này thể hiện sự cần thiết trong việc làm tươi mới các khu vực đã xuống cấp hoặc kém phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp