Bản dịch của từ Revitalizing trong tiếng Việt
Revitalizing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Revitalizing (Verb)
Community projects are revitalizing the neighborhood.
Các dự án cộng đồng đang làm mới lại khu phố.
Volunteers are revitalizing the local park for families to enjoy.
Các tình nguyện viên đang làm mới lại công viên địa phương để gia đình thưởng thức.
The charity event aims at revitalizing support for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm làm mới lại sự ủng hộ cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Revitalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revitalizing |
Revitalizing (Adjective)
Community gardens are revitalizing urban areas.
Các khu vườn cộng đồng đang làm sống lại các khu vực đô thị.
Volunteers play a key role in revitalizing local communities.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc làm sống lại cộng đồng địa phương.
Revitalizing old buildings can preserve a city's cultural heritage.
Làm sống lại các tòa nhà cũ có thể bảo tồn di sản văn hóa của một thành phố.
Họ từ
Từ "revitalizing" có nguồn gốc từ động từ "revitalize", mang nghĩa là làm sống lại, phục hồi sức sống hoặc sức khoẻ cho một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và môi trường để chỉ quá trình làm mới năng lực hoặc tiềm năng. Các dạng của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác do sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể.
Từ "revitalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "vita", có nghĩa là "cuộc sống", kết hợp với tiền tố "re-", biểu thị sự trở lại hoặc tái tạo. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm sống lại hoặc khôi phục sức sống cho một đối tượng, ý tưởng, hoặc trạng thái nào đó. Ngày nay, "revitalizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phục hồi đầy sức sống và năng lượng cho cộng đồng, môi trường, hoặc sự đổi mới trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "revitalizing" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Speaking, nơi người thi thường thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường cần được cải thiện hoặc tái sinh. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài khóa liên quan đến y tế, đô thị hóa và phát triển bền vững. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc hồi sinh năng lượng, sức khỏe hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp