Bản dịch của từ Revolutionary change trong tiếng Việt

Revolutionary change

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionary change (Verb)

ɹivˌɔljənʃˈeɪpɨtʃ
ɹivˌɔljənʃˈeɪpɨtʃ
01

Mang lại sự thay đổi lớn hoặc cơ bản về (cái gì đó).

Bring about a major or fundamental change in something.

Ví dụ

The new policy will bring about revolutionary change in our education system.

Chính sách mới sẽ mang lại sự thay đổi cách mạng trong hệ thống giáo dục.

The proposal did not bring about revolutionary change in social welfare programs.

Đề xuất không mang lại sự thay đổi cách mạng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Will the new law bring about revolutionary change in community health services?

Liệu luật mới có mang lại sự thay đổi cách mạng trong dịch vụ sức khỏe cộng đồng không?

Revolutionary change (Adjective)

ɹivˌɔljənʃˈeɪpɨtʃ
ɹivˌɔljənʃˈeɪpɨtʃ
01

Liên quan đến hoặc gây ra một sự thay đổi hoàn toàn hoặc đáng kể.

Involving or causing a complete or dramatic change.

Ví dụ

The revolutionary change in education improved student engagement significantly in 2023.

Sự thay đổi cách mạng trong giáo dục đã cải thiện sự tham gia của học sinh đáng kể vào năm 2023.

This revolutionary change did not happen overnight; it took years of effort.

Sự thay đổi cách mạng này không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm nỗ lực.

Will the revolutionary change in social media influence how we communicate?

Liệu sự thay đổi cách mạng trong mạng xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolutionary change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolutionary change

Không có idiom phù hợp