Bản dịch của từ Revolutionary change trong tiếng Việt
Revolutionary change

Revolutionary change (Verb)
Mang lại sự thay đổi lớn hoặc cơ bản về (cái gì đó).
Bring about a major or fundamental change in something.
The new policy will bring about revolutionary change in our education system.
Chính sách mới sẽ mang lại sự thay đổi cách mạng trong hệ thống giáo dục.
The proposal did not bring about revolutionary change in social welfare programs.
Đề xuất không mang lại sự thay đổi cách mạng trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Will the new law bring about revolutionary change in community health services?
Liệu luật mới có mang lại sự thay đổi cách mạng trong dịch vụ sức khỏe cộng đồng không?
Revolutionary change (Adjective)
The revolutionary change in education improved student engagement significantly in 2023.
Sự thay đổi cách mạng trong giáo dục đã cải thiện sự tham gia của học sinh đáng kể vào năm 2023.
This revolutionary change did not happen overnight; it took years of effort.
Sự thay đổi cách mạng này không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm nỗ lực.
Will the revolutionary change in social media influence how we communicate?
Liệu sự thay đổi cách mạng trong mạng xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp không?
Thay đổi cách mạng (revolutionary change) đề cập đến sự biến đổi sâu sắc và triệt để trong các hệ thống xã hội, chính trị hoặc kinh tế, thường dẫn đến ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và quy trình hoạt động hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để mô tả những thay đổi đáng kể như cách mạng công nghiệp hoặc cách mạng chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tuỳ thuộc vào quốc gia cụ thể.
Thuật ngữ "revolutionary" xuất phát từ từ Latinh "revolutio", có nghĩa là "quay lại" hoặc "lật lại". Từ này ban đầu mô tả sự thay đổi hoặc biến động lớn trong hệ thống chính trị hoặc xã hội. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những thay đổi triệt để, không chỉ trong lĩnh vực chính trị mà còn trong khoa học, nghệ thuật và công nghệ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở bản chất cơ bản của sự thay đổi mà nó gợi ra, thể hiện sự phục hồi hoặc thay đổi sâu sắc.
Cụm từ "revolutionary change" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng cao trong các chủ đề liên quan đến khoa học công nghệ, xã hội học và kinh tế. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được đề cập trong các tài liệu văn học, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chính trị, nhằm nhấn mạnh sự thay đổi sâu sắc và có tính chất đột phá trong hệ thống hoặc mô hình hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp