Bản dịch của từ Rhabdomere trong tiếng Việt
Rhabdomere

Rhabdomere (Noun)
Ở mắt của nhiều loài động vật không xương sống: một dãy vi nhung mao đều đặn dọc theo rìa của tế bào võng mạc tạo thành một phần của bộ máy nhạy sáng và ở một số mắt kép, chúng được hợp nhất với các tế bào lân cận để tạo thành hình thoi.
In the eyes of various invertebrates a regular array of microvilli along the margin of a retinula cell that forms part of the lightsensitive apparatus and in some compound eyes is united with those of adjacent cells to form a rhabdom.
The rhabdomere helps insects see colors in their social interactions.
Rhabdomere giúp côn trùng nhìn thấy màu sắc trong tương tác xã hội.
Rhabdomeres do not function the same way in all invertebrates.
Rhabdomere không hoạt động giống nhau ở tất cả các loài động vật không xương sống.
How do rhabdomeres affect social behavior in marine animals?
Rhabdomere ảnh hưởng đến hành vi xã hội của động vật biển như thế nào?
Rhabdomere là một cấu trúc tế bào nằm trong mắt của động vật có xương sống và một số loài côn trùng, chịu trách nhiệm trong quá trình bắt sáng và chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu thần kinh. Cấu trúc này thường được thấy ở các tế bào hình chóp và hình que trong võng mạc. Rhabdomere có sự khác biệt nhất định giữa các loài; ở côn trùng, nó thường có dạng các ống nhỏ và sắp xếp theo một cấu trúc đặc biệt, tối ưu hóa khả năng nhạy sáng.
Từ "rhabdomere" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rhabdos" có nghĩa là "thanh" và "meros" có nghĩa là "phần". Rhabdomere là một cấu trúc trong tế bào cảm nhận ánh sáng của các sinh vật đơn bào và động vật có xương sống. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh. Ngày nay, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và khoa học thần kinh để chỉ những phần của tế bào nhạy cảm với ánh sáng.
Rhabdomere là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc tế bào nhạy sáng trong mắt của một số động vật, đặc biệt là động vật không xương sống. Sự xuất hiện của rhabdomere chủ yếu nằm trong nghiên cứu sinh lý học và phân tích hình thái học, rõ ràng hạn chế trong các tình huống hàng ngày hoặc ngữ cảnh chung.