Bản dịch của từ Rhenium trong tiếng Việt
Rhenium

Rhenium (Noun)
Rhenium is used in some high-temperature superalloys for jet engines.
Rhenium được sử dụng trong một số hợp kim siêu bền ở nhiệt độ cao cho động cơ phản lực.
Rhenium does not occur in large quantities in the Earth's crust.
Rhenium không có mặt với số lượng lớn trong vỏ trái đất.
Is rhenium essential for any modern technology or industry?
Rhenium có cần thiết cho bất kỳ công nghệ hoặc ngành công nghiệp hiện đại nào không?
Dạng danh từ của Rhenium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhenium | - |
Rhenium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Re và số nguyên tử 75, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn. Rhenium có tính chất chịu nhiệt cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, vì vậy thường được ứng dụng trong sản xuất hợp kim chịu nhiệt và trong ngành công nghiệp hàng không. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong viết và phát âm từ này, tuy nhiên, môi trường sử dụng có thể khác nhau, với rhenium thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Rhenium, một nguyên tố hóa học có ký hiệu Re, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Rhenus", chỉ về sông Rhine. Nguyên tố này được phát hiện vào năm 1925 bởi hai nhà hóa học người Đức, Walter Noddack và Ida Tacke, trong mẫu khoáng thiết balcô. Rhenium được biết đến với tính chất hóa học độc đáo và khả năng chịu nhiệt cao, chủ yếu được ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không và các hợp kim siêu bền, phản ánh sự liên quan giữa nguồn gốc tên gọi và đặc tính của nó.
Rhenium là một yếu tố hoá học ít phổ biến, có mặt trong thành phần của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, rhenium thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, công nghiệp hóa học và công nghệ vật liệu, nơi nó được sử dụng chủ yếu trong sản xuất hợp kim và xúc tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp