Bản dịch của từ Rhenium trong tiếng Việt

Rhenium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhenium (Noun)

ɹˈiniəm
ɹˈiniəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 75, một kim loại màu trắng bạc hiếm xuất hiện với lượng vết trong quặng molypden và các kim loại khác.

The chemical element of atomic number 75 a rare silverywhite metal which occurs in trace amounts in ores of molybdenum and other metals.

Ví dụ

Rhenium is used in some high-temperature superalloys for jet engines.

Rhenium được sử dụng trong một số hợp kim siêu bền ở nhiệt độ cao cho động cơ phản lực.

Rhenium does not occur in large quantities in the Earth's crust.

Rhenium không có mặt với số lượng lớn trong vỏ trái đất.

Is rhenium essential for any modern technology or industry?

Rhenium có cần thiết cho bất kỳ công nghệ hoặc ngành công nghiệp hiện đại nào không?

Dạng danh từ của Rhenium (Noun)

SingularPlural

Rhenium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhenium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhenium

Không có idiom phù hợp