Bản dịch của từ Rhizomatic trong tiếng Việt
Rhizomatic

Rhizomatic (Adjective)
Thực vật học= thân rễ.
Botany rhizomatous.
The community garden shows a rhizomatic growth of plants and friendships.
Khu vườn cộng đồng cho thấy sự phát triển rễ lan của cây cối và tình bạn.
The project does not have a rhizomatic structure like we expected.
Dự án không có cấu trúc rễ lan như chúng tôi mong đợi.
Is the network of relationships in our community rhizomatic in nature?
Liệu mạng lưới quan hệ trong cộng đồng của chúng ta có phải là rễ lan không?
Nghĩa bóng (ban đầu là triết học). giống như một mạng lưới rễ cây ngầm được kết nối với nhau. do đó: không phân cấp, liên kết với nhau.
Figurative originally philosophy resembling an interconnected subterranean network of roots hence nonhierarchical interconnected.
Social media has a rhizomatic structure, connecting diverse communities worldwide.
Mạng xã hội có cấu trúc giống như rễ, kết nối cộng đồng đa dạng toàn cầu.
Traditional hierarchies do not fit in a rhizomatic social network.
Các hệ thống truyền thống không phù hợp trong một mạng xã hội giống như rễ.
Is our social structure becoming more rhizomatic with technology advancements?
Cấu trúc xã hội của chúng ta có đang trở nên giống như rễ với sự tiến bộ công nghệ không?
Từ "rhizomatic" xuất phát từ lĩnh vực triết học và sinh học, chỉ một cấu trúc phát triển phi tuyến tính, như rễ cây, nơi các phần tử liên kết mà không có trọng tâm cố định. Trong ngữ cảnh triết học, thuật ngữ này liên quan đến lý thuyết của Gilles Deleuze và Félix Guattari về cách mà tri thức và xã hội tổ chức. Không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và âm điệu của từ này, vì nó thường được sử dụng trong các bài viết học thuật.
Từ "rhizomatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhizōma", có nghĩa là "rễ". Thuật ngữ này được phát triển trong triết học và lý thuyết văn hóa bởi Deleuze và Guattari, đặc biệt trong tác phẩm "A Thousand Plateaus". "Rhizomatic" được sử dụng để mô tả các cấu trúc không phân cấp, liên kết chặt chẽ, và có khả năng phát triển đa hướng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cách mà thông tin và văn hóa kết nối, lan tỏa một cách phi tuyến tính.
Từ "rhizomatic" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các phần đọc và viết liên quan đến lý thuyết học thuật hoặc triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học, văn hóa và lý thuyết giáo dục, diễn tả những cách tổ chức phi tuyến tính, kết nối và phát triển mạng lưới phức tạp, giống như hệ thống rễ của thực vật.