Bản dịch của từ Rhizomatic trong tiếng Việt

Rhizomatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhizomatic (Adjective)

ɹizoʊmˈætɨk
ɹizoʊmˈætɨk
01

Thực vật học= thân rễ.

Botany rhizomatous.

Ví dụ

The community garden shows a rhizomatic growth of plants and friendships.

Khu vườn cộng đồng cho thấy sự phát triển rễ lan của cây cối và tình bạn.

The project does not have a rhizomatic structure like we expected.

Dự án không có cấu trúc rễ lan như chúng tôi mong đợi.

Is the network of relationships in our community rhizomatic in nature?

Liệu mạng lưới quan hệ trong cộng đồng của chúng ta có phải là rễ lan không?

02

Nghĩa bóng (ban đầu là triết học). giống như một mạng lưới rễ cây ngầm được kết nối với nhau. do đó: không phân cấp, liên kết với nhau.

Figurative originally philosophy resembling an interconnected subterranean network of roots hence nonhierarchical interconnected.

Ví dụ

Social media has a rhizomatic structure, connecting diverse communities worldwide.

Mạng xã hội có cấu trúc giống như rễ, kết nối cộng đồng đa dạng toàn cầu.

Traditional hierarchies do not fit in a rhizomatic social network.

Các hệ thống truyền thống không phù hợp trong một mạng xã hội giống như rễ.

Is our social structure becoming more rhizomatic with technology advancements?

Cấu trúc xã hội của chúng ta có đang trở nên giống như rễ với sự tiến bộ công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhizomatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhizomatic

Không có idiom phù hợp