Bản dịch của từ Rich source trong tiếng Việt

Rich source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rich source (Noun)

ɹɪtʃ soʊɹs
ɹɪtʃ soʊɹs
01

Một người hoặc vật có nguồn lực hoặc tài sản phong phú.

A person or thing that has abundant resources or wealth.

Ví dụ

The community center is a rich source of social activities for families.

Trung tâm cộng đồng là nguồn phong phú hoạt động xã hội cho các gia đình.

The city does not have a rich source of cultural events.

Thành phố không có nguồn phong phú sự kiện văn hóa.

Is the library a rich source of information for social studies?

Thư viện có phải là nguồn phong phú thông tin cho nghiên cứu xã hội không?

02

Một nguồn cung cấp một lượng lớn điều gì đó quý giá hoặc hữu ích.

An origin that provides a significant amount of something valuable or useful.

Ví dụ

The internet is a rich source of information for social studies.

Internet là nguồn phong phú thông tin cho nghiên cứu xã hội.

Social media is not a rich source of reliable news.

Mạng xã hội không phải là nguồn phong phú tin tức đáng tin cậy.

Is volunteering a rich source of experience for social skills?

Làm tình nguyện có phải là nguồn phong phú kinh nghiệm cho kỹ năng xã hội không?

03

Một tài liệu hoặc nguồn tài liệu cung cấp mức độ giúp đỡ hoặc thông tin sâu sắc.

A reference or material that offers a deep level of insight or information.

Ví dụ

The internet is a rich source of social information for students.

Internet là một nguồn phong phú thông tin xã hội cho sinh viên.

Social media is not a rich source of reliable information for research.

Mạng xã hội không phải là một nguồn phong phú thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu.

Is the library a rich source for social studies research?

Thư viện có phải là một nguồn phong phú cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rich source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rich source

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.