Bản dịch của từ Rich source trong tiếng Việt
Rich source

Rich source (Noun)
The community center is a rich source of social activities for families.
Trung tâm cộng đồng là nguồn phong phú hoạt động xã hội cho các gia đình.
The city does not have a rich source of cultural events.
Thành phố không có nguồn phong phú sự kiện văn hóa.
Is the library a rich source of information for social studies?
Thư viện có phải là nguồn phong phú thông tin cho nghiên cứu xã hội không?
The internet is a rich source of information for social studies.
Internet là nguồn phong phú thông tin cho nghiên cứu xã hội.
Social media is not a rich source of reliable news.
Mạng xã hội không phải là nguồn phong phú tin tức đáng tin cậy.
Is volunteering a rich source of experience for social skills?
Làm tình nguyện có phải là nguồn phong phú kinh nghiệm cho kỹ năng xã hội không?
The internet is a rich source of social information for students.
Internet là một nguồn phong phú thông tin xã hội cho sinh viên.
Social media is not a rich source of reliable information for research.
Mạng xã hội không phải là một nguồn phong phú thông tin đáng tin cậy cho nghiên cứu.
Is the library a rich source for social studies research?
Thư viện có phải là một nguồn phong phú cho nghiên cứu xã hội không?
Cụm từ "rich source" đề cập đến một nguồn tài nguyên hoặc thông tin phong phú và giá trị, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục và phát triển. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rich" có thể mang nghĩa phong phú hơn, nhấn mạnh vào sự đa dạng và độ sâu của nguồn thông tin, thay vì chỉ đơn thuần là giá trị bên ngoài.