Bản dịch của từ Rickshaw trong tiếng Việt

Rickshaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rickshaw (Noun)

ɹˈikʃɑ
ɹˈikʃɑ
01

Là loại xe chở khách hai bánh hạng nhẹ do một hoặc nhiều người kéo, chủ yếu được sử dụng ở các nước châu á.

A light twowheeled passenger vehicle drawn by one or more people chiefly used in asian countries.

Ví dụ

Rickshaws are commonly used for transportation in crowded Asian cities.

Xe xích lô thường được sử dụng để di chuyển trong các thành phố đông đúc ở châu Á.

Some people find rickshaws uncomfortable due to the lack of space.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi sử dụng xe xích lô vì thiếu không gian.

Are rickshaws a popular mode of transportation in your country?

Xe xích lô có phổ biến là phương tiện giao thông ưa thích ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rickshaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rickshaw

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.