Bản dịch của từ Ricocheted trong tiếng Việt
Ricocheted
Ricocheted (Verb)
The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.
Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.
The bullet did not ricocheted off the floor in the bank.
Viên đạn đã không nảy ra khỏi sàn nhà trong ngân hàng.
Did the bullet ricocheted off the car during the robbery?
Viên đạn đã nảy ra khỏi xe trong vụ cướp phải không?
Ricocheted (Noun)
Một viên đạn đang bay hoặc một viên đạn nảy lại khi chạm vào bề mặt cứng.
A flying projectile or a bullet that ricochets when it hits a hard surface.
The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.
Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.
The ricocheted shot missed the target completely during the practice session.
Cú bắn nảy đã hoàn toàn trượt mục tiêu trong buổi tập.
Did the ricocheted bullet hit anyone during the incident?
Có viên đạn nảy nào trúng ai trong sự cố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp