Bản dịch của từ Ricocheted trong tiếng Việt
Ricocheted

Ricocheted (Verb)
The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.
Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.
The bullet did not ricocheted off the floor in the bank.
Viên đạn đã không nảy ra khỏi sàn nhà trong ngân hàng.
Did the bullet ricocheted off the car during the robbery?
Viên đạn đã nảy ra khỏi xe trong vụ cướp phải không?
Ricocheted (Noun)
Một viên đạn đang bay hoặc một viên đạn nảy lại khi chạm vào bề mặt cứng.
A flying projectile or a bullet that ricochets when it hits a hard surface.
The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.
Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.
The ricocheted shot missed the target completely during the practice session.
Cú bắn nảy đã hoàn toàn trượt mục tiêu trong buổi tập.
Did the ricocheted bullet hit anyone during the incident?
Có viên đạn nảy nào trúng ai trong sự cố không?
Họ từ
Từ "ricocheted" là quá khứ của động từ "ricochet", có nghĩa là "nảy" hay "bật lại" khi một vật thể va chạm với bề mặt cứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, vũ khí, hoặc vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ricochet" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "ricocheted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ricochet", được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha "ricochetar", mang nghĩa là nhảy hoặc dội lại. Gốc Latin của từ này là "ricochetare", có nghĩa là lăn hoặc nảy. Từ thế kỷ 17, "ricochet" được sử dụng để mô tả hành động của vật thể nảy từ bề mặt này sang bề mặt khác. Sự giữ nguyên nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến hành vi nảy lại của đạn hoặc vật thể, biểu thị tính chất động và không thể đoán trước.
Từ "ricocheted" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hình ảnh mạnh mẽ của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong mô tả các hiện tượng vật lý, đặc biệt là trong thể thao và quân sự, khi một vật thể, như một viên đạn hoặc quả bóng, nẩy ra từ bề mặt. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày cần được chú ý khi người học mở rộng vốn từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp