Bản dịch của từ Ricocheted trong tiếng Việt

Ricocheted

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ricocheted (Verb)

01

(của một viên đạn, một quả đạn pháo hoặc một loại đạn khác) bật ra khỏi bề mặt một hoặc nhiều lần.

Of a bullet shell or other projectile rebound one or more times off a surface.

Ví dụ

The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.

Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.

The bullet did not ricocheted off the floor in the bank.

Viên đạn đã không nảy ra khỏi sàn nhà trong ngân hàng.

Did the bullet ricocheted off the car during the robbery?

Viên đạn đã nảy ra khỏi xe trong vụ cướp phải không?

Ricocheted (Noun)

01

Một viên đạn đang bay hoặc một viên đạn nảy lại khi chạm vào bề mặt cứng.

A flying projectile or a bullet that ricochets when it hits a hard surface.

Ví dụ

The bullet ricocheted off the wall during the police shootout.

Viên đạn đã nảy ra khỏi bức tường trong cuộc đấu súng với cảnh sát.

The ricocheted shot missed the target completely during the practice session.

Cú bắn nảy đã hoàn toàn trượt mục tiêu trong buổi tập.

Did the ricocheted bullet hit anyone during the incident?

Có viên đạn nảy nào trúng ai trong sự cố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ricocheted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricocheted

Không có idiom phù hợp