Bản dịch của từ Rideau trong tiếng Việt
Rideau

Rideau (Noun)
The rideau protected the village during the community festival last year.
Rideau đã bảo vệ ngôi làng trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The rideau did not stop the discussion about social issues in town.
Rideau không ngăn cản cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội trong thị trấn.
Is the rideau still effective against social unrest in the community?
Rideau vẫn hiệu quả chống lại bất ổn xã hội trong cộng đồng không?
"Rideau" là một từ tiếng Pháp, nghĩa là "rèm" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, từ này được phiên âm là "curtain", và thường được sử dụng để chỉ loại vải dùng để che cửa sổ. Về mặt ngữ nghĩa, "rideau" có thể chỉ một bức rèm trong ngữ cảnh trang trí nội thất. Trong tiếng Anh, "curtain" được sử dụng phổ biến hơn ở cả Mỹ và Anh, nhưng trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "rideau" có thể được dùng để chỉ bức màn trong sân khấu hoặc trình diễn.
Từ "rideau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "rugitum", nghĩa là "vải". Trong tiếng Pháp, "rideau" chỉ về một loại vải hoặc màn che, thường được sử dụng để ngăn ánh sáng hoặc tạo không gian riêng tư. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ chỗ chỉ vật liệu thô sơ đến vai trò trong trang trí nội thất cho thấy sự chuyển biến trong chức năng và thẩm mỹ, phản ánh nhu cầu về không gian sống và nghệ thuật trong xã hội.
Từ "rideau" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nhưng không phổ biến trong phần Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "rideau" thường được sử dụng để chỉ rèm cửa trong các cuộc hội thoại về trang trí nội thất hoặc trong bối cảnh nghệ thuật sân khấu. Sự xuất hiện của từ này tương đối hẹp, chủ yếu xoay quanh các chủ đề liên quan đến không gian sống và văn hóa biểu diễn.