Bản dịch của từ Ridiculously expensive trong tiếng Việt
Ridiculously expensive

Ridiculously expensive (Adjective)
The new smartphone is ridiculously expensive at $1,500.
Chiếc smartphone mới có giá cực kỳ đắt đỏ là 1.500 đô la.
The restaurant's menu is not ridiculously expensive for the quality offered.
Thực đơn của nhà hàng không quá đắt so với chất lượng phục vụ.
Is this designer handbag ridiculously expensive at $3,000?
Chiếc túi xách thiết kế này có giá 3.000 đô la có quá đắt không?
Không hợp lý về giá cả; không thể biện minh khi xem xét giá trị hoặc chất lượng.
Unreasonable in cost; not justifiable considering the value or quality.
The concert tickets were ridiculously expensive, costing over $500 each.
Vé concert rất đắt, mỗi vé có giá hơn 500 đô la.
Many people do not think luxury brands are ridiculously expensive.
Nhiều người không nghĩ các thương hiệu xa xỉ rất đắt.
Are the prices of these social events ridiculously expensive for everyone?
Giá của các sự kiện xã hội này có quá đắt đối với mọi người không?
The concert tickets were ridiculously expensive at $500 each.
Vé concert có giá quá cao là 500 đô la mỗi vé.
Those shoes are not ridiculously expensive; they are quite affordable.
Đôi giày đó không quá đắt; chúng khá phải chăng.
Are luxury handbags ridiculously expensive for most people?
Túi xách hàng hiệu có quá đắt với hầu hết mọi người không?
Cụm từ "ridiculously expensive" được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị rất cao, vượt xa mức hợp lý hoặc thông thường, thường mang sắc thái châm biếm. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hình thức nói và viết đều tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được dùng phổ biến hơn trong các bối cảnh giao tiếp không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về tính miêu tả trong ngữ cảnh chính thức.